Bản dịch của từ Forswear trong tiếng Việt
Forswear

Forswear (Verb)
He decided to forswear his earlier statements during the trial.
Anh ấy quyết định từ bỏ những tuyên bố trước đó trong phiên tòa.
She did not forswear her testimony, despite the pressure.
Cô ấy không từ bỏ lời khai của mình, mặc dù bị áp lực.
Did he forswear his promises to the community?
Liệu anh ấy có từ bỏ lời hứa với cộng đồng không?
Many people forswear unhealthy habits for better social relationships.
Nhiều người từ bỏ thói quen không lành mạnh để có mối quan hệ xã hội tốt hơn.
She does not forswear her friends for the sake of popularity.
Cô ấy không từ bỏ bạn bè vì sự nổi tiếng.
Will you forswear negative comments in social media discussions?
Bạn có từ bỏ những bình luận tiêu cực trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "forswear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là tuyên bố từ bỏ hay từ chối một điều gì đó, đặc biệt là một lời hứa hay trách nhiệm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "forswear" được sử dụng chủ yếu ở dạng viết, ít thấy trong giao tiếp hàng ngày. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Mỹ không khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "forswear" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foris" có nghĩa là "ra ngoài" và "swar" từ "sacramentum", nghĩa là "thề". Kết hợp lại, nó thể hiện ý nghĩa của việc từ chối hoặc phủ nhận một lời thề. Từ này đã xuất hiện từ thế kỷ XIV và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hay tôn giáo. Ngày nay, "forswear" chỉ việc từ chối hoặc phủ nhận một đầy đủ trách nhiệm hoặc cam kết nào đó, thể hiện tính tự nguyện trong việc cắt đứt mối liên hệ với cái đã thề hứa.
Từ "forswear" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện liên quan đến cam kết từ bỏ, đặc biệt trong các văn bản pháp lý hoặc đạo đức. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các tình huống thảo luận về đức hạnh, lý tưởng hay sự từ chối một quan điểm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp