Bản dịch của từ Forthcomingness trong tiếng Việt
Forthcomingness

Forthcomingness (Noun)
Her forthcomingness during discussions improved our team's trust and communication.
Sự cởi mở của cô ấy trong các cuộc thảo luận đã cải thiện niềm tin của nhóm.
His forthcomingness about the issue did not help the situation at all.
Sự cởi mở của anh ấy về vấn đề không giúp ích gì cho tình hình.
Is forthcomingness important for building strong relationships in social settings?
Liệu sự cởi mở có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Forthcomingness (Adjective)
John's forthcomingness helped build trust among the team members.
Sự cởi mở của John đã giúp xây dựng niềm tin trong nhóm.
Her forthcomingness during the meeting was appreciated by everyone.
Sự cởi mở của cô ấy trong cuộc họp được mọi người đánh giá cao.
Is his forthcomingness always genuine in social interactions?
Sự cởi mở của anh ấy có luôn chân thật trong các tương tác xã hội không?
Họ từ
Tính sẵn sàng và tính mở lòng là các khái niệm thể hiện sự sẵn sàng cung cấp thông tin hoặc giao tiếp một cách cởi mở. Trong tiếng Anh, "forthcomingness" thường được sử dụng để chỉ sự thân thiện và hợp tác trong giao tiếp. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù người Mỹ có xu hướng sử dụng các từ đồng nghĩa như "openness". Khi phát âm, sự nhấn mạnh vào âm tiết và ngữ điệu có thể khác nhau một chút, nhưng về cấu trúc và ý nghĩa, chúng tương đồng.
Từ "forthcomingness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "forthcome", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "foris venire", có nghĩa là "đi ra ngoài". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ sự sẵn sàng hoặc khả năng xuất hiện, bộc lộ thông tin một cách rõ ràng. Từ này hiện được sử dụng để diễn tả tính cách cởi mở, minh bạch trong giao tiếp, nhấn mạnh sự sẵn sàng trong việc chia sẻ, cung cấp thông tin hoặc nguồn lực.
Từ "forthcomingness" xuất hiện với tần suất khá thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc trong các bài viết chuyên môn liên quan đến giao tiếp và tâm lý học. Từ này thường được dùng để mô tả tính cách của một người trong việc sẵn sàng chia sẻ thông tin, thể hiện sự cởi mở và minh bạch trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp