Bản dịch của từ Forthcomingness trong tiếng Việt

Forthcomingness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forthcomingness (Noun)

01

Phẩm chất của sự cởi mở và trung thực.

The quality of being open and honest.

Ví dụ

Her forthcomingness during discussions improved our team's trust and communication.

Sự cởi mở của cô ấy trong các cuộc thảo luận đã cải thiện niềm tin của nhóm.

His forthcomingness about the issue did not help the situation at all.

Sự cởi mở của anh ấy về vấn đề không giúp ích gì cho tình hình.

Is forthcomingness important for building strong relationships in social settings?

Liệu sự cởi mở có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Forthcomingness (Adjective)

01

(của một người) cởi mở và trung thực trong lời nói hoặc hành vi.

Of a person being open and honest in speech or behavior.

Ví dụ

John's forthcomingness helped build trust among the team members.

Sự cởi mở của John đã giúp xây dựng niềm tin trong nhóm.

Her forthcomingness during the meeting was appreciated by everyone.

Sự cởi mở của cô ấy trong cuộc họp được mọi người đánh giá cao.

Is his forthcomingness always genuine in social interactions?

Sự cởi mở của anh ấy có luôn chân thật trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forthcomingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forthcomingness

Không có idiom phù hợp