Bản dịch của từ Forthwith trong tiếng Việt
Forthwith

Forthwith (Adverb)
(đặc biệt là sử dụng chính thức) ngay lập tức; không chậm trễ.
The council must act forthwith on the new housing proposal.
Hội đồng phải hành động ngay lập tức về đề xuất nhà ở mới.
They did not respond forthwith to the community's urgent request.
Họ đã không phản hồi ngay lập tức yêu cầu khẩn cấp của cộng đồng.
Will the government respond forthwith to the citizens' concerns?
Chính phủ có phản hồi ngay lập tức về những lo ngại của công dân không?
"Từ 'forthwith' có nghĩa là ngay lập tức hoặc không chậm trễ. Đây là một từ chính thức thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó thường xuất hiện trong văn bản chính thức. Cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương tự, phản ánh tính cấp bách và yêu cầu hành động ngay lập tức".
Từ "forthwith" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai yếu tố: "forth", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "tiến về phía trước", và "with", mang ý nghĩa "cùng với". Gốc Latin của nó không tồn tại trực tiếp, nhưng sự kết hợp này phản ánh nhu cầu khẩn cấp trong hành động. Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 14, mang nghĩa "ngay lập tức" hoặc "không trì hoãn", phản ánh tính chất cấp bách trong giao tiếp hiện đại.
Từ "forthwith" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Điều này cho thấy sự sử dụng của nó trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày là hạn chế. Tuy nhiên, từ này thường được áp dụng trong các văn bản pháp lý hoặc thông báo chính thức, thể hiện yêu cầu hành động ngay lập tức. Do đó, trong các tình huống đòi hỏi tính khẩn cấp, từ "forthwith" có thể xuất hiện để nhấn mạnh sự cần thiết của việc thực hiện ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp