Bản dịch của từ Fortis trong tiếng Việt

Fortis

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortis (Adjective)

fˈɔɹtɪs
fˈɑɹtɪs
01

(của một phụ âm, đặc biệt là phụ âm vô thanh) được phát âm rõ ràng, đặc biệt hơn so với một phụ âm khác được phát âm ở cùng một vị trí.

(of a consonant, in particular a voiceless consonant) strongly articulated, especially more so than another consonant articulated in the same place.

Ví dụ

The fortis 't' sound in 'cat' is stronger than the 'd' sound.

Âm 't' fortis trong 'cat' mạnh hơn âm 'd'.

Her fortis pronunciation of 'k' in 'kite' stood out.

Cách phát âm fortis của cô ấy đối với 'k' trong 'diều' nổi bật.

In English, 'p' is a fortis consonant compared to 'b'.

Trong tiếng Anh, 'p' là một phụ âm fortis so với 'b' .

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fortis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] The two maps show how a cinema has developed over the last years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020

Idiom with Fortis

Không có idiom phù hợp