Bản dịch của từ Forty third trong tiếng Việt

Forty third

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forty third (Adjective)

fˈɔɹti θɝˈd
fˈɔɹti θɝˈd
01

Tạo thành số bốn mươi ba trong một chuỗi.

Constituting number fortythree in a sequence.

Ví dụ

The forty third person in line received a free meal voucher.

Người thứ bốn mươi ba trong hàng nhận được phiếu ăn miễn phí.

She was not the forty third candidate for the job.

Cô ấy không phải là ứng viên thứ bốn mươi ba cho công việc.

Is the forty third participant from your group attending the meeting?

Người tham gia thứ bốn mươi ba từ nhóm bạn có tham dự cuộc họp không?

Forty third (Noun Countable)

fˈɔɹti θɝˈd
fˈɔɹti θɝˈd
01

Số thứ tự của bốn mươi ba theo thứ tự đếm.

The ordinal number of fortythree in counting order.

Ví dụ

The forty third person in line received a free ticket.

Người thứ bốn mươi ba trong hàng nhận được một vé miễn phí.

She was not the forty third applicant for the job.

Cô ấy không phải là ứng viên thứ bốn mươi ba cho công việc.

Is he the forty third member of the social club?

Liệu anh ấy có phải là thành viên thứ bốn mươi ba của câu lạc bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forty third/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forty third

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.