Bản dịch của từ Forty third trong tiếng Việt
Forty third

Forty third (Adjective)
Tạo thành số bốn mươi ba trong một chuỗi.
Constituting number fortythree in a sequence.
The forty third person in line received a free meal voucher.
Người thứ bốn mươi ba trong hàng nhận được phiếu ăn miễn phí.
She was not the forty third candidate for the job.
Cô ấy không phải là ứng viên thứ bốn mươi ba cho công việc.
Is the forty third participant from your group attending the meeting?
Người tham gia thứ bốn mươi ba từ nhóm bạn có tham dự cuộc họp không?
Forty third (Noun Countable)
Số thứ tự của bốn mươi ba theo thứ tự đếm.
The ordinal number of fortythree in counting order.
The forty third person in line received a free ticket.
Người thứ bốn mươi ba trong hàng nhận được một vé miễn phí.
She was not the forty third applicant for the job.
Cô ấy không phải là ứng viên thứ bốn mươi ba cho công việc.
Is he the forty third member of the social club?
Liệu anh ấy có phải là thành viên thứ bốn mươi ba của câu lạc bộ xã hội không?
Từ "forty third" hay "43rd" là dạng số thứ tự trong tiếng Anh, dùng để chỉ vị trí đứng thứ 43 trong một dãy hay danh sách. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt lớn nào về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể thay đổi khi diễn đạt thứ tự trong các cuộc thi hay xếp hạng, đôi khi người sử dụng cũng có thể lựa chọn hình thức viết tắt "43rd" thay vì viết đầy đủ.
Thuật ngữ "forty-third" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai phần: "forty", có nguồn gốc từ từ Latin "quadraginta", nghĩa là bốn mươi, và "third", từ tiếng Old English "þridda", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Trong lịch sử, cách phân chia này được sử dụng để chỉ vị trí thứ bốn mươi ba trong một chuỗi, đồng thời chỉ ra tỷ lệ phần trăm trong hệ thống phân số. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên liên quan tới các phép chia và thứ tự trong số học.
Từ "forty third" được sử dụng trong các biểu thức số học và thứ tự, xuất hiện trên phạm vi hạn chế trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading. Tần suất xuất hiện của nó thấp do tính đặc thù của ngữ cảnh dùng để chỉ thứ tự. Trong cuộc sống hàng ngày, "forty third" thường được áp dụng trong các tình huống như đánh số thứ tự trong danh sách, xếp hạng hoặc trong đề mục về vị trí, và trong các nghiên cứu thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp