Bản dịch của từ Forward and back trong tiếng Việt

Forward and back

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forward and back (Phrase)

01

Di chuyển hoặc suy nghĩ về một cái gì đó theo cả cách tích cực và tiêu cực.

Moving or thinking about something in both a positive and negative way.

Ví dụ

We should think forward and back about our social policies.

Chúng ta nên suy nghĩ tiến và lùi về chính sách xã hội.

They do not consider forward and back perspectives in their discussions.

Họ không xem xét quan điểm tiến và lùi trong các cuộc thảo luận.

Do we evaluate forward and back when planning community projects?

Chúng ta có đánh giá tiến và lùi khi lập kế hoạch dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forward and back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forward and back

Không có idiom phù hợp