Bản dịch của từ Forward movement trong tiếng Việt

Forward movement

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forward movement (Noun)

fˈɔɹwɚdmoʊfˌɛntɨd
fˈɔɹwɚdmoʊfˌɛntɨd
01

Hành động di chuyển hoặc tiến về phía trước.

The act of moving or progressing in a forward direction.

Ví dụ

Forward movement is essential for societal progress.

Sự di chuyển về phía trước là cần thiết cho tiến bộ xã hội.

Lack of forward movement can lead to stagnation in society.

Thiếu sự di chuyển về phía trước có thể dẫn đến tình trạng ngưng trệ trong xã hội.

Is forward movement a key factor in social development?

Việc di chuyển về phía trước có phải là yếu tố then chốt trong phát triển xã hội không?

Forward movement (Phrase)

fˈɔɹwɚdmoʊfˌɛntɨd
fˈɔɹwɚdmoʊfˌɛntɨd
01

Một phong trào hoặc tiến bộ theo hướng tích cực.

A movement or advancement in a positive direction.

Ví dụ

The community showed forward movement in reducing homelessness last year.

Cộng đồng đã có sự tiến bộ trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm ngoái.

There was no forward movement in the fight against poverty this month.

Không có sự tiến bộ nào trong cuộc chiến chống nghèo đói tháng này.

Is there any forward movement in improving education for underprivileged children?

Có sự tiến bộ nào trong việc cải thiện giáo dục cho trẻ em thiệt thòi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forward movement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forward movement

Không có idiom phù hợp