Bản dịch của từ Forward movement trong tiếng Việt
Forward movement
Forward movement (Noun)
Hành động di chuyển hoặc tiến về phía trước.
The act of moving or progressing in a forward direction.
Forward movement is essential for societal progress.
Sự di chuyển về phía trước là cần thiết cho tiến bộ xã hội.
Lack of forward movement can lead to stagnation in society.
Thiếu sự di chuyển về phía trước có thể dẫn đến tình trạng ngưng trệ trong xã hội.
Is forward movement a key factor in social development?
Việc di chuyển về phía trước có phải là yếu tố then chốt trong phát triển xã hội không?
Forward movement (Phrase)
Một phong trào hoặc tiến bộ theo hướng tích cực.
A movement or advancement in a positive direction.
The community showed forward movement in reducing homelessness last year.
Cộng đồng đã có sự tiến bộ trong việc giảm tình trạng vô gia cư năm ngoái.
There was no forward movement in the fight against poverty this month.
Không có sự tiến bộ nào trong cuộc chiến chống nghèo đói tháng này.
Is there any forward movement in improving education for underprivileged children?
Có sự tiến bộ nào trong việc cải thiện giáo dục cho trẻ em thiệt thòi không?
Thuật ngữ "forward movement" đề cập đến hành động tiến lên hoặc di chuyển về phía trước, thường được sử dụng để mô tả sự phát triển hoặc cải tiến trong các lĩnh vực như xã hội, kinh tế hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được áp dụng trong các bối cảnh liên quan đến mục tiêu hoặc hướng đi tích cực. Sự khác biệt về sắc thái có thể thấy ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng nghĩa tổng quát giữa hai biến thể vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "forward movement" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "forward" (tiến về phía trước) và "movement" (sự chuyển động). Từ “pro-” trong Latin có nghĩa là "trước" và “movere” có nghĩa là "di chuyển". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ sự tiến bộ hoặc phát triển trong việc đạt được mục tiêu. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các hành động tích cực nhằm thúc đẩy sự tiến bộ trong nhiều lĩnh vực, từ cá nhân đến xã hội.
Cụm từ "forward movement" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết khi đề cập đến sự tiến bộ trong học tập hoặc công việc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, kinh tế và phát triển xã hội để chỉ hành động hoặc xu hướng tiến về phía trước, thể hiện sự tiến bộ hoặc thành công. Do đó, "forward movement" gợi mở cầu nối giữa các lợi ích chiến lược và kết quả tích cực.