Bản dịch của từ Foss trong tiếng Việt

Foss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foss(Noun)

fˈɒs
ˈfɔs
01

Nhiên liệu hóa thạch như than đá hoặc dầu mỏ

A fossil fuel such as coal or oil

Ví dụ
02

Một mảnh thừa hoặc ấn tượng của một sinh vật từ kỷ địa chất trước đó.

A leftover fragment or impression of an organism from a past geological age

Ví dụ
03

Một vật có tuổi đời lâu năm đã được bảo quản trong một trạng thái nhất định.

An object of great age that has been preserved in a particular state

Ví dụ