Bản dịch của từ Foss trong tiếng Việt

Foss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foss (Noun)

01

Cách viết khác của fosse.

Alternative spelling of fosse.

Ví dụ

The foss around the village protects it from intruders effectively.

Hào quanh làng bảo vệ nó khỏi kẻ xâm nhập hiệu quả.

The foss does not prevent community gatherings during festivals.

Hào không ngăn cản các buổi tụ họp cộng đồng trong lễ hội.

Is the foss deep enough to deter wild animals?

Hào có đủ sâu để ngăn chặn động vật hoang dã không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foss cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foss

Không có idiom phù hợp