Bản dịch của từ Foss trong tiếng Việt
Foss
Noun [U/C]

Foss(Noun)
fˈɒs
ˈfɔs
02
Một mảnh thừa hoặc ấn tượng của một sinh vật từ kỷ địa chất trước đó.
A leftover fragment or impression of an organism from a past geological age
Ví dụ
03
Một vật có tuổi đời lâu năm đã được bảo quản trong một trạng thái nhất định.
An object of great age that has been preserved in a particular state
Ví dụ
