Bản dịch của từ Foss trong tiếng Việt
Foss

Foss (Noun)
Cách viết khác của fosse.
Alternative spelling of fosse.
The foss around the village protects it from intruders effectively.
Hào quanh làng bảo vệ nó khỏi kẻ xâm nhập hiệu quả.
The foss does not prevent community gatherings during festivals.
Hào không ngăn cản các buổi tụ họp cộng đồng trong lễ hội.
Is the foss deep enough to deter wild animals?
Hào có đủ sâu để ngăn chặn động vật hoang dã không?
Từ "foss" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nếu hiểu theo nghĩa gần gũi, có thể liên hệ tới "fossil". Fossil trong tiếng Anh chỉ hóa thạch, là các di tích còn lại của sinh vật trong quá khứ được bảo tồn trong đá hoặc trầm tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fossil" đều được viết như nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Hóa thạch đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu sinh học và địa chất, giúp chúng ta hiểu về sự tiến hóa và lịch sử của trái đất.
Từ "foss" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fossilis", có nghĩa là "được khai thác". Từ này xuất phát từ động từ "fodere", tức là "đào" hoặc "khoét". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các di tích hóa thạch, thể hiện dấu vết của sinh vật cổ đại. Ngày nay, "foss" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh địa chất học và sinh học để chỉ các hóa thạch và chứng cứ của sự sống trong quá khứ.
Từ "foss" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, "foss" là viết tắt của "fossil" (hóa thạch), thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về khảo cổ học, địa chất học và sinh học. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu và giáo trình liên quan đến lịch sử trái đất và tiến hóa của sinh vật.