Bản dịch của từ Foxfire trong tiếng Việt

Foxfire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foxfire (Noun)

fˈɑksfaɪɚ
fˈɑksfaɪɹ
01

Ánh sáng lân quang do một số loại nấm phát ra trên gỗ mục nát.

The phosphorescent light emitted by certain fungi on decaying timber.

Ví dụ

Foxfire glowed brightly on the decaying logs near the park.

Fires của cáo phát sáng rực rỡ trên những khúc gỗ mục gần công viên.

Foxfire does not appear in dry, warm environments like deserts.

Fires của cáo không xuất hiện trong môi trường khô, ấm như sa mạc.

Have you seen the foxfire in the forest at night?

Bạn đã thấy fires của cáo trong rừng vào ban đêm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foxfire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foxfire

Không có idiom phù hợp