Bản dịch của từ Foxfire trong tiếng Việt
Foxfire

Foxfire (Noun)
Foxfire glowed brightly on the decaying logs near the park.
Fires của cáo phát sáng rực rỡ trên những khúc gỗ mục gần công viên.
Foxfire does not appear in dry, warm environments like deserts.
Fires của cáo không xuất hiện trong môi trường khô, ấm như sa mạc.
Have you seen the foxfire in the forest at night?
Bạn đã thấy fires của cáo trong rừng vào ban đêm chưa?
"Foxfire" là một thuật ngữ chỉ hiện tượng phát quang tự nhiên xảy ra trong các loài nấm, thường thấy trong môi trường rừng ẩm. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này phổ biến hơn trong văn hóa dân gian và có thể chỉ đến ánh sáng ma quái phát ra từ nấm cành cây mục. Trong khi đó, tại Anh, "foxfire" ít được sử dụng và không có nhiều ý nghĩa văn hóa tương đương. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và nhận thức văn hóa về hiện tượng này.
Từ "foxfire" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm hai phần: "fox" (cáo) và "fire" (lửa). Từ này liên quan đến hiện tượng phát quang tự nhiên xảy ra trên một số loại nấm và thực vật, thường có liên quan đến hệ sinh thái rừng. Sự kết hợp giữa hình ảnh con cáo – biểu trưng cho sự bí ẩn – và ánh sáng rực rỡ của "lửa" đã tạo nên nghĩa đen và nghĩa bóng cho từ này, thể hiện sự mê hoặc và huyền bí trong thiên nhiên.
Từ "foxfire" (lửa cáo) xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh thiên nhiên, thường được dùng để chỉ hiện tượng phát quang tự nhiên do vi khuẩn phát quang. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít khi xuất hiện, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất chuyên môn và ít phổ biến. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật về sinh học và sinh thái, "foxfire" có thể được nhắc đến khi thảo luận về sự chiếu sáng của các loài sinh vật.