Bản dịch của từ Fragmental trong tiếng Việt
Fragmental

Fragmental (Adjective)
Bao gồm các bộ phận hoặc phần tử nhỏ, bị ngắt kết nối.
Consisting of small disconnected parts or elements.
The community report showed fragmental opinions on local social issues.
Báo cáo cộng đồng cho thấy những ý kiến rời rạc về các vấn đề xã hội.
Many students do not share fragmental thoughts during group discussions.
Nhiều sinh viên không chia sẻ những suy nghĩ rời rạc trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are the fragmental views in surveys affecting social policy decisions?
Liệu những quan điểm rời rạc trong các cuộc khảo sát có ảnh hưởng đến quyết định chính sách xã hội không?
Fragmental (Adverb)
Một cách rời rạc; không đầy đủ hoặc bị ngắt kết nối.
In a fragmentary manner incompletely or disconnectedly.
The report was fragmentally presented, lacking key social statistics.
Báo cáo được trình bày một cách rời rạc, thiếu số liệu xã hội chính.
The discussion did not fragmentally address the community's needs.
Cuộc thảo luận không đề cập rời rạc đến nhu cầu của cộng đồng.
Why was the information presented fragmentally during the meeting?
Tại sao thông tin lại được trình bày một cách rời rạc trong cuộc họp?
Họ từ
Từ "fragmental" có nguồn gốc từ danh từ "fragment", mang nghĩa chỉ một phần không hoàn chỉnh hoặc bị vỡ của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "fragmental" thường được sử dụng để mô tả một khía cạnh không nguyên vẹn hoặc rời rạc. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nơi thuật ngữ "fragmented" thường được ưa chuộng hơn để diễn tả tình trạng chia nhỏ hoặc không liên kết. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "fragmental" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fragmentum", có nghĩa là "đoạn vỡ" hoặc "mảnh". Từ này được kết hợp với hậu tố "-al", thường dùng để chỉ tính chất của một cái gì đó. Trong lịch sử, "fragmental" đã phát triển để chỉ các thành phần không hoàn chỉnh hoặc không đồng nhất của một tổng thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc mô tả các phần tách rời trong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật, và khoa học, nhấn mạnh sự phân mảnh và thiếu liên kết.
Từ "fragmental" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và độ phổ biến hạn chế. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả các khía cạnh không đồng nhất hoặc không hoàn chỉnh trong các nghiên cứu, dữ liệu hoặc tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các thảo luận về tính đồng bộ và sự liên kết trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
