Bản dịch của từ Fragments trong tiếng Việt

Fragments

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fragments (Noun)

fɹˈægmnts
fɹˈægmnts
01

Số nhiều của mảnh.

Plural of fragment.

Ví dụ

Social media posts often contain fragments of important news stories.

Bài đăng trên mạng xã hội thường chứa những mẩu tin quan trọng.

Many people do not understand the fragments of information shared online.

Nhiều người không hiểu những mẩu thông tin được chia sẻ trực tuyến.

Do you often see fragments of opinions in social discussions?

Bạn có thường thấy những mẩu ý kiến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Dạng danh từ của Fragments (Noun)

SingularPlural

Fragment

Fragments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fragments/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] They were crafted through the technique of chipping away small of stone [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Fragments

Không có idiom phù hợp