Bản dịch của từ Fragments trong tiếng Việt
Fragments

Fragments (Noun)
Số nhiều của mảnh.
Plural of fragment.
Social media posts often contain fragments of important news stories.
Bài đăng trên mạng xã hội thường chứa những mẩu tin quan trọng.
Many people do not understand the fragments of information shared online.
Nhiều người không hiểu những mẩu thông tin được chia sẻ trực tuyến.
Do you often see fragments of opinions in social discussions?
Bạn có thường thấy những mẩu ý kiến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Dạng danh từ của Fragments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fragment | Fragments |
Họ từ
Từ "fragments" (danh từ số nhiều) thường được hiểu là những mảnh nhỏ, phần còn lại hoặc một phần chưa hoàn chỉnh của một vật thể hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và ngữ pháp, "fragments" có thể chỉ những phần câu chưa hoàn chỉnh và thường được xem là lỗi lầm trong viết, đặc biệt trong học thuật. Sự khác biệt thể hiện nhiều hơn ở cách sử dụng trong giao tiếp và viết hằng ngày hơn là ở ngữ nghĩa.
Từ "fragments" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fragmentum", có nghĩa là "mảnh vỡ". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "frag-" có nghĩa là "bẻ gãy" và hậu tố "-ment", thể hiện sự trạng thái hoặc kết quả. Từ thời kỳ Trung cổ, "fragment" đã được sử dụng để chỉ những phần còn lại của một cái gì đó đã bị phá hủy hoặc phân chia. Ngày nay, nghĩa của từ này chủ yếu chỉ các mảnh nhỏ, không hoàn chỉnh, phản ánh trạng thái của sự không nguyên vẹn, không toàn vẹn.
Từ "fragments" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Đọc. Trong phần Viết, học viên có thể gặp từ này khi mô tả hoặc phân tích cấu trúc của văn bản hoặc dữ liệu. Trong phần Đọc, "fragments" có thể liên quan đến các mảnh thông tin hoặc ý tưởng trong các đoạn văn. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật, đề cập đến các phần không hoàn chỉnh hoặc chưa đầy đủ của một đối tượng hoặc tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
