Bản dịch của từ Frankincense trong tiếng Việt
Frankincense

Frankincense (Noun)
Frankincense is often used in social gatherings for its calming aroma.
Nhựa thơm frankincense thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not know frankincense comes from African trees.
Nhiều người không biết rằng frankincense đến từ cây ở châu Phi.
Is frankincense popular in social events like weddings and parties?
Frankincense có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới và bữa tiệc không?
Nhựa cây nhũ hương (frankincense) là một loại nhựa aromatica thu được từ cây Boswellia, chủ yếu được sử dụng trong tôn giáo, dược liệu và hương liệu. Nhũ hương có lịch sử sử dụng lâu dài trong văn hóa của nhiều quốc gia, bao gồm Ai Cập và Ấn Độ, nổi bật trong các nghi lễ tôn giáo. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này thường không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng; cả hai đều ám chỉ đến cùng một loại nhựa quý giá.
Từ "frankincense" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "franc encens", trong đó "franc" có nghĩa là "thật" và "encens" có nghĩa là "hương liệu". Gốc Latin của từ này là "incensum", từ động từ "incendere", có nghĩa là "đốt". Được sử dụng từ thời cổ đại trong các nghi lễ tôn giáo và y tế, nhựa cây hương đã được xem như biểu tượng của sự thanh khiết và kính trọng, phản ánh ý nghĩa "thật" của từ, kết nối chặt chẽ với vai trò của nó trong sự sùng bái tâm linh và văn hóa.
Từ "frankincense" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến chủ đề tôn giáo, văn hóa hoặc lịch sử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghi lễ tôn giáo, liệu pháp hương liệu và y học cổ truyền. "Frankincense" gắn liền với các giá trị tâm linh và môi trường tự nhiên, thường nhấn mạnh vai trò của nó trong việc tạo ra sự thư giãn và chữa bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp