Bản dịch của từ Frankincense trong tiếng Việt

Frankincense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frankincense (Noun)

01

Một loại nhựa thơm thu được từ một cây châu phi và được đốt làm hương.

An aromatic gum resin obtained from an african tree and burnt as incense.

Ví dụ

Frankincense is often used in social gatherings for its calming aroma.

Nhựa thơm frankincense thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not know frankincense comes from African trees.

Nhiều người không biết rằng frankincense đến từ cây ở châu Phi.

Is frankincense popular in social events like weddings and parties?

Frankincense có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới và bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frankincense cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frankincense

Không có idiom phù hợp