Bản dịch của từ Fraternizing trong tiếng Việt
Fraternizing

Fraternizing (Verb)
Students are fraternizing with the rival school's team during the event.
Học sinh đang kết bạn với đội của trường đối thủ trong sự kiện.
They are not fraternizing with competitors at the conference this year.
Họ không kết bạn với các đối thủ tại hội nghị năm nay.
Are you fraternizing with anyone from the competing university?
Bạn có đang kết bạn với ai từ trường đại học đối thủ không?
Dạng động từ của Fraternizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fraternize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fraternized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fraternized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fraternizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fraternizing |
Họ từ
Từ "fraternizing" xuất phát từ động từ "fraternize", có nghĩa là tạo dựng mối quan hệ thân thiện hoặc kết nối với người khác, đặc biệt là trong bối cảnh mà điều này không được mong đợi, chẳng hạn như giữa đồng nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể có nghĩa ngầm của việc giao du với những người của các tầng lớp khác nhau. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng sự nhấn âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ "fraternizing" xuất phát từ gốc Latin "fraternus", có nghĩa là "anh em" hoặc "thuộc về anh em". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ châu Âu, đặc biệt là tiếng Pháp, trước khi được đưa vào tiếng Anh. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện ở việc "fraternizing" không chỉ đơn thuần là giao tiếp mà còn gợi lên mối quan hệ thân thiết, gần gũi trong các nhóm người, giống như mối quan hệ anh em.
Từ "fraternizing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, mô tả hành động giao du thân thiết giữa các cá nhân, ví dụ như trong môi trường học tập hoặc công việc. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về mối quan hệ giữa người với người hoặc các vấn đề về đa dạng văn hóa. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quan hệ xã hội và hành vi tương tác của con người.