Bản dịch của từ Frayed trong tiếng Việt
Frayed

Frayed (Adjective)
Her frayed nerves made her anxious before the speaking test.
Các dây thần kinh của cô ấy đã gãy trước kỳ thi nói.
His essay was rejected due to the frayed edges of the paper.
Bài luận của anh ta bị từ chối vì mép giấy đã rách.
Are frayed clothes acceptable for the IELTS speaking interview?
Quần áo rách có được chấp nhận trong phỏng vấn nói IELTS không?
Her frayed jeans were not suitable for the formal interview.
Quần jeans rách của cô ấy không phù hợp cho buổi phỏng vấn chính thức.
He avoided wearing frayed clothes to appear more professional.
Anh ấy tránh mặc quần áo rách để trở nên chuyên nghiệp hơn.
Frayed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fray.
Simple past and past participle of fray.
Her nerves were frayed after the stressful speaking test.
Dây thần kinh của cô ấy đã bị rách sau bài kiểm tra nói căng thẳng.
He did not realize his essay was frayed with spelling errors.
Anh ấy không nhận ra bài luận của mình đã bị rách với lỗi chính tả.
Was your writing frayed by the time pressure during the exam?
Viết của bạn có bị rách do áp lực thời gian trong kỳ thi không?
Her nerves frayed during the IELTS speaking test.
Cô ấy lo lắng trong khi làm bài thi nói IELTS.
The candidate's patience didn't fray despite the long writing task.
Sự kiên nhẫn của thí sinh không giảm dù có bài viết dài.
Dạng động từ của Frayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fraying |
Họ từ
Từ "frayed" có nghĩa là bị sờn hoặc rách ở các cạnh hoặc đầu, thường áp dụng cho vải hoặc vật liệu tương tự. Trong tiếng Anh, "frayed" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, người Anh có thể nhấn mạnh âm "ai" trong "frayed" hơn một chút so với người Mỹ. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả vật lý hoặc cảm xúc, chẳng hạn như "frayed nerves" để chỉ sự căng thẳng.
Từ "frayed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "frāgan", nghĩa là "xé rách" hoặc "làm rách". Xuất phát từ tiếng Latinh "frangere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "gãy", từ này đã trải qua quá trình chuyển biến nghĩa và hình thái trong tiếng Anh qua các thế kỷ. Ngày nay, "frayed" thường được sử dụng để mô tả tình trạng của vải hoặc các vật thể khác bị xỉn màu, rách nát, phản ánh rõ ràng sự hao mòn và hư hại qua thời gian.
Từ "frayed" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả trạng thái vật chất hoặc tinh thần bị hao mòn hoặc rách rưới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện trung bình, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề mô tả đồ vật, tình trạng sức khỏe tâm lý hoặc trạng thái liên quan đến mối quan hệ. Ngoài ra, "frayed" cũng thường được sử dụng trong hội thoại thường nhật để chỉ tình trạng của đồ vật như quần áo hoặc dây thừng, nhấn mạnh sự xuống cấp hoặc sự cần thiết phải thay thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp