Bản dịch của từ Freakish trong tiếng Việt

Freakish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freakish (Adjective)

fɹˈikɪʃ
fɹˈikɪʃ
01

Kỳ lạ, bất thường, bất thường hoặc kỳ quái.

Strange unusual abnormal or bizarre.

Ví dụ

His freakish behavior at the party surprised everyone there.

Hành vi kỳ quặc của anh ấy tại bữa tiệc đã khiến mọi người ngạc nhiên.

The freakish events in 2020 shocked many social researchers.

Những sự kiện kỳ quặc trong năm 2020 đã khiến nhiều nhà nghiên cứu xã hội sốc.

Is it common to see freakish trends in social media?

Có phải thường thấy những xu hướng kỳ quặc trên mạng xã hội không?

02

Giống như một kẻ lập dị.

Resembling a freak.

Ví dụ

The freakish behavior of some influencers surprises many people on social media.

Hành vi kỳ quặc của một số người ảnh hưởng khiến nhiều người ngạc nhiên.

Not all social events have freakish themes like clowns or monsters.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có chủ đề kỳ quặc như hề hoặc quái vật.

Is it common to see freakish costumes at social gatherings?

Có phải thường thấy trang phục kỳ quặc tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Thất thường, khó đoán.

Capricious unpredictable.

Ví dụ

His freakish behavior surprised everyone at the social gathering last night.

Hành vi kỳ quái của anh ấy đã khiến mọi người bất ngờ tại buổi tiệc tối qua.

The freakish weather changes confused the guests at the outdoor event.

Thay đổi thời tiết kỳ quái đã khiến khách mời bối rối tại sự kiện ngoài trời.

Why is her freakish attitude affecting our social interactions so much?

Tại sao thái độ kỳ quái của cô ấy lại ảnh hưởng nhiều đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freakish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freakish

Không có idiom phù hợp