Bản dịch của từ Free-market economy trong tiếng Việt

Free-market economy

Adjective Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free-market economy (Adjective)

fɹˌimˌɛkɹoʊmˌɛktənˈɛɹi
fɹˌimˌɛkɹoʊmˌɛktənˈɛɹi
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một hệ thống kinh tế trong đó giá cả được xác định bởi sự cạnh tranh không hạn chế giữa các doanh nghiệp tư nhân.

Relating to or denoting an economic system in which prices are determined by unrestricted competition between privately owned businesses.

Ví dụ

A free-market economy encourages innovation and competition among businesses.

Nền kinh tế thị trường tự do khuyến khích đổi mới và cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.

A free-market economy does not guarantee equal wealth distribution among citizens.

Nền kinh tế thị trường tự do không đảm bảo phân phối tài sản công bằng giữa công dân.

Is a free-market economy the best system for social progress?

Nền kinh tế thị trường tự do có phải là hệ thống tốt nhất cho sự tiến bộ xã hội không?

Free-market economy (Noun)

fɹˌimˌɛkɹoʊmˌɛktənˈɛɹi
fɹˌimˌɛkɹoʊmˌɛktənˈɛɹi
01

Một hệ thống kinh tế trong đó giá cả được xác định bởi sự cạnh tranh không hạn chế giữa các doanh nghiệp tư nhân.

An economic system in which prices are determined by unrestricted competition between privately owned businesses.

Ví dụ

The United States has a free-market economy that encourages business competition.

Hoa Kỳ có một nền kinh tế thị trường tự do khuyến khích cạnh tranh kinh doanh.

Many countries do not support a free-market economy due to regulations.

Nhiều quốc gia không ủng hộ nền kinh tế thị trường tự do do quy định.

Is a free-market economy better for society than a controlled one?

Nền kinh tế thị trường tự do có tốt hơn cho xã hội so với nền kinh tế kiểm soát không?

Free-market economy (Phrase)

fɹˈimjˈɑɹkət ɨkˈɑnəmi
fɹˈimjˈɑɹkət ɨkˈɑnəmi
01

Một hệ thống kinh tế trong đó giá cả được quyết định bởi sự cạnh tranh không hạn chế giữa các doanh nghiệp tư nhân.

An economic system in which prices are determined by unrestricted competition between privately owned businesses.

Ví dụ

The free-market economy allows businesses to set their own prices freely.

Nền kinh tế thị trường tự do cho phép doanh nghiệp tự do định giá.

A free-market economy does not guarantee equal opportunities for everyone.

Nền kinh tế thị trường tự do không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi người.

How does a free-market economy benefit small businesses in America?

Nền kinh tế thị trường tự do mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp nhỏ ở Mỹ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free-market economy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free-market economy

Không có idiom phù hợp