Bản dịch của từ Free-market economy trong tiếng Việt
Free-market economy

Free-market economy (Adjective)
A free-market economy encourages innovation and competition among businesses.
Nền kinh tế thị trường tự do khuyến khích đổi mới và cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
A free-market economy does not guarantee equal wealth distribution among citizens.
Nền kinh tế thị trường tự do không đảm bảo phân phối tài sản công bằng giữa công dân.
Is a free-market economy the best system for social progress?
Nền kinh tế thị trường tự do có phải là hệ thống tốt nhất cho sự tiến bộ xã hội không?
Free-market economy (Noun)
Một hệ thống kinh tế trong đó giá cả được xác định bởi sự cạnh tranh không hạn chế giữa các doanh nghiệp tư nhân.
An economic system in which prices are determined by unrestricted competition between privately owned businesses.
The United States has a free-market economy that encourages business competition.
Hoa Kỳ có một nền kinh tế thị trường tự do khuyến khích cạnh tranh kinh doanh.
Many countries do not support a free-market economy due to regulations.
Nhiều quốc gia không ủng hộ nền kinh tế thị trường tự do do quy định.
Is a free-market economy better for society than a controlled one?
Nền kinh tế thị trường tự do có tốt hơn cho xã hội so với nền kinh tế kiểm soát không?
Free-market economy (Phrase)
Một hệ thống kinh tế trong đó giá cả được quyết định bởi sự cạnh tranh không hạn chế giữa các doanh nghiệp tư nhân.
An economic system in which prices are determined by unrestricted competition between privately owned businesses.
The free-market economy allows businesses to set their own prices freely.
Nền kinh tế thị trường tự do cho phép doanh nghiệp tự do định giá.
A free-market economy does not guarantee equal opportunities for everyone.
Nền kinh tế thị trường tự do không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi người.
How does a free-market economy benefit small businesses in America?
Nền kinh tế thị trường tự do mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp nhỏ ở Mỹ?
Kinh tế thị trường tự do (free-market economy) là một hệ thống kinh tế trong đó các quyết định về sản xuất và tiêu thụ hàng hóa chủ yếu được xác định bởi sự tương tác giữa cung và cầu mà không có sự can thiệp của chính phủ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị tại mỗi quốc gia. Kinh tế thị trường tự do thường liên quan đến chủ nghĩa tư bản và tự do thương mại.
Thuật ngữ "nền kinh tế thị trường tự do" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liber", nghĩa là "tự do". Nó xuất phát từ những tiêu chuẩn kinh tế thế kỷ 18, đặc biệt là các lý thuyết của Adam Smith về tự do thương mại và cạnh tranh. Khái niệm này nhấn mạnh sự thiếu can thiệp của nhà nước vào hoạt động kinh tế, cho phép giá cả và sản xuất được xác định chủ yếu bởi thị trường. Ngày nay, "nền kinh tế thị trường tự do" thường được hiểu là hệ thống kinh tế tối ưu cho sự phát triển và đổi mới.
Khái niệm "free-market economy" xuất hiện khá thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading, với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh về kinh tế và chính trị. Trong các bài viết về chủ đề kinh tế học, nó thường được dùng để thảo luận về các chủ đề như tự do thương mại, sự can thiệp của chính phủ và tác động tới phát triển kinh tế. Cụm từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật và báo cáo phân tích trong các lĩnh vực liên quan đến kinh tế học và chính sách công.