Bản dịch của từ Free rein trong tiếng Việt
Free rein

Free rein (Noun)
Quyền tự do hành động hoặc biểu đạt không bị hạn chế.
Unrestricted freedom of action or expression.
Children should have free rein to express their creativity in school.
Trẻ em nên được tự do để thể hiện sự sáng tạo của mình ở trường.
Parents should not give their children free rein to use social media.
Phụ huynh không nên để con cái tự do sử dụng mạng xã hội.
Do you believe in giving employees free rein to innovate at work?
Bạn có tin rằng nên để nhân viên tự do sáng tạo tại công việc không?
Free rein (Phrase)
Cơ hội không hạn chế để quyết định phải làm gì hoặc làm như thế nào.
The unrestricted opportunity of deciding what to do or how to do something.
Students should have free rein to choose their research topics.
Học sinh nên có tự do tuyệt đối để chọn chủ đề nghiên cứu của mình.
Teachers do not always give students free rein in assignments.
Giáo viên không luôn cho học sinh tự do tuyệt đối trong bài tập.
Do you think students should be given free rein in project choices?
Bạn có nghĩ rằng học sinh nên được tự do tuyệt đối trong việc chọn dự án không?
Cụm từ "free rein" có nghĩa là cho phép ai đó hành động mà không bị kiểm soát hay hạn chế. Xuất phát từ ngữ cảnh cưỡi ngựa, "free rein" diễn tả việc cho ngựa tự do di chuyển mà không có sự chỉ đạo nghiêm ngặt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong cách sử dụng và nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong các ngữ cảnh xã hội hoặc văn viết. Tuy nhiên, cụm từ này vẫn giữ nguyên giá trị và cách hiểu trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "free rein" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reine", có nghĩa là "cương ngựa". Từ này ban đầu liên quan đến việc cho phép ngựa tự do di chuyển mà không bị kiềm chế, tượng trưng cho sự tự do và quyền kiểm soát. Qua thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã được mở rộng để chỉ việc cho phép cá nhân hoặc nhóm tự do hành động, sáng tạo mà không bị ràng buộc, phản ánh tinh thần tự do trong nhiều lĩnh vực xã hội hiện đại.
Cụm từ "free rein" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó mang tính chất ngữ nghĩa nhất định và ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "free rein" thường được dùng để chỉ việc cho phép ai đó tự do hành động, chẳng hạn như trong quản lý dự án hoặc trong các cuộc thảo luận về sự tự do sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp