Bản dịch của từ Free rein trong tiếng Việt

Free rein

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free rein (Noun)

fɹˈiɹˌin
fɹˈiɹˌin
01

Quyền tự do hành động hoặc biểu đạt không bị hạn chế.

Unrestricted freedom of action or expression.

Ví dụ

Children should have free rein to express their creativity in school.

Trẻ em nên được tự do để thể hiện sự sáng tạo của mình ở trường.

Parents should not give their children free rein to use social media.

Phụ huynh không nên để con cái tự do sử dụng mạng xã hội.

Do you believe in giving employees free rein to innovate at work?

Bạn có tin rằng nên để nhân viên tự do sáng tạo tại công việc không?

Free rein (Phrase)

fɹˈiɹˌin
fɹˈiɹˌin
01

Cơ hội không hạn chế để quyết định phải làm gì hoặc làm như thế nào.

The unrestricted opportunity of deciding what to do or how to do something.

Ví dụ

Students should have free rein to choose their research topics.

Học sinh nên có tự do tuyệt đối để chọn chủ đề nghiên cứu của mình.

Teachers do not always give students free rein in assignments.

Giáo viên không luôn cho học sinh tự do tuyệt đối trong bài tập.

Do you think students should be given free rein in project choices?

Bạn có nghĩ rằng học sinh nên được tự do tuyệt đối trong việc chọn dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free rein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free rein

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.