Bản dịch của từ Freethinking trong tiếng Việt
Freethinking
Freethinking (Adjective)
Freethinking individuals often challenge traditional beliefs in society.
Những người tự do tư duy thường thách thức các niềm tin truyền thống trong xã hội.
Not everyone appreciates the freethinking approach to social issues.
Không phải ai cũng đánh giá cao cách tiếp cận tự do tư duy đối với các vấn đề xã hội.
Is freethinking valued in IELTS writing and speaking assessments?
Việc tư duy tự do có được đánh giá cao trong các bài đánh giá viết và nói IELTS không?
Freethinking (Noun)
Freethinking is encouraged in IELTS writing and speaking tasks.
Tư duy tự do được khuyến khích trong các bài viết và giao tiếp IELTS.
Some people may find freethinking challenging in traditional societies.
Một số người có thể thấy tư duy tự do là thách thức trong xã hội truyền thống.
Is freethinking valued more in modern or conservative communities?
Tư duy tự do được đánh giá cao hơn ở cộng đồng hiện đại hay bảo thủ?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Freethinking cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Tư tưởng tự do (freethinking) là khái niệm mô tả một phương pháp tư duy độc lập, không bị ràng buộc bởi các tín ngưỡng, truyền thống hay áp lực xã hội. Người theo chủ nghĩa tư tưởng tự do thường đánh giá các ý tưởng dựa trên lý trí và chứng cứ, thay vì phụ thuộc vào otoritas hay tín ngưỡng áp đặt. Thuật ngữ này tồn tại tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "freethinking" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "free" (tự do) và "thinking" (suy nghĩ). Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, thể hiện sự độc lập trong tư duy và khả năng suy xét không bị ràng buộc bởi tín ngưỡng hay học thuyết truyền thống. Ngày nay, "freethinking" được hiểu là một hình thức tư duy tự do, khuyến khích sự phản biện và khám phá, phù hợp với của các học thuyết triết học tiến bộ.
Từ "freethinking" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể bày tỏ quan điểm cá nhân về ý tưởng và triết lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tư tưởng tự do, chủ nghĩa duy lý và các vấn đề xã hội, thể hiện khả năng độc lập trong suy nghĩ và đánh giá thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp