Bản dịch của từ Freethinking trong tiếng Việt

Freethinking

Adjective Noun [U/C]

Freethinking (Adjective)

01

Đặc trưng bởi quyền tự do tư tưởng; cởi mở.

Characterized by freedom of thought openminded.

Ví dụ

Freethinking individuals often challenge traditional beliefs in society.

Những người tự do tư duy thường thách thức các niềm tin truyền thống trong xã hội.

Not everyone appreciates the freethinking approach to social issues.

Không phải ai cũng đánh giá cao cách tiếp cận tự do tư duy đối với các vấn đề xã hội.

Is freethinking valued in IELTS writing and speaking assessments?

Việc tư duy tự do có được đánh giá cao trong các bài đánh giá viết và nói IELTS không?

Freethinking (Noun)

01

Thực hành suy nghĩ cho chính mình, thay vì chấp nhận ý kiến của chính quyền.

The practice of thinking for oneself rather than accepting authorities opinions.

Ví dụ

Freethinking is encouraged in IELTS writing and speaking tasks.

Tư duy tự do được khuyến khích trong các bài viết và giao tiếp IELTS.

Some people may find freethinking challenging in traditional societies.

Một số người có thể thấy tư duy tự do là thách thức trong xã hội truyền thống.

Is freethinking valued more in modern or conservative communities?

Tư duy tự do được đánh giá cao hơn ở cộng đồng hiện đại hay bảo thủ?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freethinking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freethinking

Không có idiom phù hợp