Bản dịch của từ Freetime trong tiếng Việt
Freetime

Freetime (Noun)
I enjoy my freetime by reading books every Saturday afternoon.
Tôi tận hưởng thời gian rảnh bằng cách đọc sách mỗi chiều thứ Bảy.
Many people do not have enough freetime for hobbies and relaxation.
Nhiều người không có đủ thời gian rảnh cho sở thích và thư giãn.
Do you spend your freetime on social activities with friends?
Bạn có dành thời gian rảnh cho các hoạt động xã hội với bạn bè không?
Freetime (Adjective)
Liên quan đến hoặc thích hợp cho việc giải trí và thư giãn.
Relating to or suitable for leisure and relaxation.
Many students enjoy freetime activities like hiking or playing games.
Nhiều sinh viên thích các hoạt động giải trí như đi bộ đường dài hoặc chơi trò chơi.
She does not have freetime to relax due to her busy schedule.
Cô ấy không có thời gian rảnh để thư giãn vì lịch trình bận rộn.
Do you think freetime is important for social interactions?
Bạn có nghĩ rằng thời gian rảnh là quan trọng cho các tương tác xã hội không?
Từ "freetime" thường được hiểu là khoảng thời gian mà một cá nhân không phải thực hiện các công việc bắt buộc, từ đó tạo điều kiện cho việc thư giãn hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "free time". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và cách sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng về cơ bản, ý nghĩa của từ vẫn giữ nguyên.
Từ “freetime” có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó “free” có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “frī” và “time” đến từ tiếng Latin “tempus”. “Free” có nghĩa là tự do, không bị ràng buộc, trong khi “time” chỉ khái niệm về thời gian. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo ra khái niệm về thời gian rảnh rỗi, nghĩa là khoảng thời gian mà một cá nhân không bị chi phối bởi công việc hay nghĩa vụ, cho phép họ thực hiện các hoạt động cá nhân hoặc nghỉ ngơi.
Từ "freetime" (thời gian rảnh) xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường được hỏi về hoạt động giải trí trong thời gian rảnh. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong phần Đọc và Viết lại thấp hơn do ngữ cảnh nghiên cứu hàn lâm. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, các bài báo về lối sống và trong các nghiên cứu về quản lý thời gian và sức khỏe tâm thần.