Bản dịch của từ Freetime trong tiếng Việt

Freetime

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freetime (Noun)

fɹˈitˌaɪm
fɹˈitˌaɪm
01

Thời gian mà người ta có thể thư giãn và làm những gì mình muốn.

Time during which one can relax and do what one pleases.

Ví dụ

I enjoy my freetime by reading books every Saturday afternoon.

Tôi tận hưởng thời gian rảnh bằng cách đọc sách mỗi chiều thứ Bảy.

Many people do not have enough freetime for hobbies and relaxation.

Nhiều người không có đủ thời gian rảnh cho sở thích và thư giãn.

Do you spend your freetime on social activities with friends?

Bạn có dành thời gian rảnh cho các hoạt động xã hội với bạn bè không?

Freetime (Adjective)

fɹˈitˌaɪm
fɹˈitˌaɪm
01

Liên quan đến hoặc thích hợp cho việc giải trí và thư giãn.

Relating to or suitable for leisure and relaxation.

Ví dụ

Many students enjoy freetime activities like hiking or playing games.

Nhiều sinh viên thích các hoạt động giải trí như đi bộ đường dài hoặc chơi trò chơi.

She does not have freetime to relax due to her busy schedule.

Cô ấy không có thời gian rảnh để thư giãn vì lịch trình bận rộn.

Do you think freetime is important for social interactions?

Bạn có nghĩ rằng thời gian rảnh là quan trọng cho các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freetime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freetime

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.