Bản dịch của từ Freeze up trong tiếng Việt
Freeze up

Freeze up (Verb)
Trở nên không thể di chuyển hoặc nói chuyện, đặc biệt là vì bạn rất sợ hãi hoặc ngạc nhiên.
To become unable to move or speak especially because you are very frightened or surprised.
She froze up during the speaking test.
Cô ấy đóng băng trong khi thi nói.
They never freeze up when discussing current events.
Họ không bao giờ đóng băng khi thảo luận về sự kiện hiện tại.
Did he freeze up when presenting his essay?
Anh ấy có đóng băng khi thuyết trình bài luận của mình không?
Freeze up (Phrase)
Public speaking can cause some people to freeze up in fear.
Nói trước công chúng có thể làm cho một số người đóng băng vì sợ hãi.
It's important to stay calm and not freeze up during interviews.
Quan trọng là giữ bình tĩnh và không đóng băng trong phỏng vấn.
Do you often freeze up when speaking in front of a large audience?
Bạn có thường bị đóng băng khi nói trước đông người không?
Cụm động từ "freeze up" có nghĩa là trở nên cứng đờ hoặc không thể hành động do cảm giác lo lắng hoặc căng thẳng. Trong ngữ cảnh tâm lý, thuật ngữ này thường chỉ trạng thái tâm lý đình trệ, trong đó cá nhân không thể đưa ra quyết định hoặc phản ứng. Khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ và ngữ cảnh, nhưng cụm từ này được hiểu tương đối giống nhau trong cả hai biến thể.
Cụm từ "freeze up" có nguồn gốc từ động từ "freeze", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "freosan", có nghĩa là "làm đông lạnh", liên quan đến gốc tiếng Latinh “frigere,” mang nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "freeze up" được sử dụng để diễn tả tình trạng tâm lý khi một người không thể hành động hoặc suy nghĩ do căng thẳng hoặc lo âu. Sự phát triển nghĩa này phản ánh quá trình giao thoa giữa tình trạng vật lý và tâm lý trong các tình huống cụ thể.
Cụm từ "freeze up" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong các tình huống mô tả phản ứng của con người khi đối mặt với áp lực hoặc căng thẳng. Trong văn cảnh hàng ngày, "freeze up" thường được sử dụng để chỉ tình huống mà một người không thể hành động hoặc phát biểu do sợ hãi hoặc bất an, như trong một buổi thuyết trình hoặc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp