Bản dịch của từ Freon trong tiếng Việt
Freon

Freon (Noun)
Một chất đẩy khí dung, chất làm lạnh hoặc dung môi hữu cơ bao gồm một hoặc nhiều nhóm chlorofluorocarbons và các hợp chất liên quan.
An aerosol propellant refrigerant or organic solvent consisting of one or more of a group of chlorofluorocarbons and related compounds.
Freon is used in many old refrigerators for cooling purposes.
Freon được sử dụng trong nhiều tủ lạnh cũ để làm lạnh.
Freon is not safe for the environment due to its harmful effects.
Freon không an toàn cho môi trường vì những tác động có hại.
Is Freon still used in air conditioning systems today?
Freon vẫn được sử dụng trong hệ thống điều hòa không khí hôm nay không?
Freon là một thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ halogen, chủ yếu thuộc nhóm chlorofluorocarbon (CFC) hoặc hydrochlorofluorocarbon (HCFC), được sử dụng rộng rãi trong hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí. Từ "Freon" thường được sử dụng tại Mỹ, trong khi tại Anh, cụm từ "refrigerant" phổ biến hơn để chỉ các chất làm lạnh nói chung. Freon có tác động tiêu cực đến tầng ozone, dẫn đến việc hạn chế và loại bỏ dần các hợp chất này trong các quy định toàn cầu.
Từ "freon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frigus", có nghĩa là "lạnh". Thuật ngữ này được phát triển trong những năm 1920 bởi các nhà hóa học để chỉ một nhóm các hợp chất hóa học thuộc loại halocarbon, được sử dụng chủ yếu làm chất làm lạnh. Sự phát triển của freon phản ánh nhu cầu trong công nghiệp về các chất liệu an toàn và hiệu quả hơn cho việc làm lạnh, đồng thời gắn liền với sự quan tâm ngày càng tăng về tác động môi trường của các hóa chất này trong thế kỷ 20.
Từ "freon" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, do nó liên quan đến chuyên ngành hóa học và kỹ thuật lạnh, không phải là chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh tổng quát. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các khí làm lạnh trong hệ thống điều hòa không khí và tủ lạnh. Từ "freon" có thể xuất hiện trong các bài viết về môi trường và chính sách bảo vệ khí quyển do ảnh hưởng của các chất khí này lên tầng ozone.