Bản dịch của từ Friar trong tiếng Việt

Friar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Friar (Noun)

fɹˈaɪɚ
fɹˈaɪəɹ
01

Là thành viên của bất kỳ dòng tu nào, đặc biệt là bốn dòng khất sĩ (augustinians, carmelites, dominics và franciscans).

A member of any of certain religious orders of men especially the four mendicant orders augustinians carmelites dominicans and franciscans.

Ví dụ

The friar dedicated his life to serving the poor in the community.

Thầy tu đã dành cả đời mình để phục vụ người nghèo trong cộng đồng.

She never trusted the friar who often asked for donations.

Cô ấy không bao giờ tin tưởng thầy tu thường xin quyên góp.

Did the friar organize the charity event for the homeless last week?

Thầy tu có tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/friar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Friar

Không có idiom phù hợp