Bản dịch của từ Friar trong tiếng Việt
Friar

Friar (Noun)
The friar dedicated his life to serving the poor in the community.
Thầy tu đã dành cả đời mình để phục vụ người nghèo trong cộng đồng.
She never trusted the friar who often asked for donations.
Cô ấy không bao giờ tin tưởng thầy tu thường xin quyên góp.
Did the friar organize the charity event for the homeless last week?
Thầy tu có tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư tuần trước không?
Họ từ
Từ "friar" chỉ người tu hành trong truyền thống Kitô giáo, đặc biệt là thuộc các dòng tu như Franciscan hoặc Dominican. Các tu sĩ này sống cộng đồng, thực hành nghèo khó và phục vụ xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau; người Anh phát âm là /ˈfraɪər/ trong khi người Mỹ thường phát âm là /ˈfraɪ.ər/. Về viết tắt, từ này không có biến thể.
Từ "friar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frater", có nghĩa là "anh em". Trong lịch sử, khái niệm này chỉ về những tu sĩ sống theo cộng đồng, đặc biệt là trong các dòng tu như dòng Đền Thánh. Kể từ thế kỷ 13, các "friar" đóng vai trò quan trọng trong việc truyền giáo và phục vụ cộng đồng. Ngày nay, từ "friar" thường được sử dụng để chỉ các tu sĩ như một phần của lối sống tôn giáo, bảo tồn mạnh mẽ bản chất cộng đồng và cam kết phục vụ.
Từ "friar" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh văn hóa hoặc lịch sử, đặc biệt khi đề cập đến vai trò của các tu sĩ trong xã hội thời trung cổ. Ngoài ra, "friar" thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt là trong các tác phẩm của Shakespeare và Chaucer, liên quan đến các chủ đề về đạo đức, tôn giáo và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp