Bản dịch của từ Fricasseeing trong tiếng Việt
Fricasseeing

Fricasseeing (Verb)
I enjoyed fricasseeing vegetables for the community cooking event last Saturday.
Tôi đã thích xào rau cho sự kiện nấu ăn cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not fricassee the chicken before adding it to the stew.
Họ đã không xào gà trước khi cho vào nồi hầm.
Did you try fricasseeing the tofu for the social gathering?
Bạn đã thử xào đậu phụ cho buổi gặp mặt xã hội chưa?
Dạng động từ của Fricasseeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fricassee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fricasseed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fricasseed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fricassees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fricasseeing |
Họ từ
Fricassée (tiếng Việt: món thịt hầm) là một kỹ thuật nấu ăn truyền thống, thường được sử dụng để chế biến thịt gia cầm hoặc thịt heo. Quá trình này bao gồm việc xào sơ và sau đó hầm trong nước dùng với rau củ. Trong tiếng Anh, từ "fricassee" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể dễ dàng nhận thấy cách phát âm và một số nguyên liệu đi kèm có thể thay đổi. Ở Mỹ, món này thường kèm với nước sốt kem, trong khi ở Anh có thể thêm gia vị địa phương hơn.
Từ "fricasseeing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "fricasser", nghĩa là "chiên nhẹ" hoặc "rán thịt". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fricare", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "xát". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ phương pháp nấu ăn làm mềm và tăng hương vị cho thịt qua việc chiên trong dầu hoặc mỡ. Hiện nay, "fricasseeing" chỉ các món ăn chế biến từ nguyên liệu chính thường là thịt, được nấu cùng với nước sốt, giữ nguyên yếu tố là sự kết hợp và hương vị đậm đà.
Từ "fricasseeing" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh ẩm thực, "fricasseeing" thường được sử dụng để mô tả phương pháp nấu ăn, đặc biệt là việc nấu thịt trong nước sốt. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về công thức nấu ăn hoặc các khóa học liên quan đến nghệ thuật ẩm thực. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.