Bản dịch của từ Stewing trong tiếng Việt

Stewing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stewing(Noun)

ˈstu.ɪŋ
ˈstu.ɪŋ
01

Hành động chịu đựng một tình huống khó khăn hoặc đầy thử thách với sự kiên trì và kiên nhẫn.

The act of enduring a difficult or challenging situation with perseverance and patience.

Ví dụ

Stewing(Verb)

stˈuɪŋ
stˈuɪŋ
01

Ở trong trạng thái kích động hoặc phấn khích.

To be in a state of agitation or excitement.

Ví dụ

Dạng động từ của Stewing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stewing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ