Bản dịch của từ Stewing trong tiếng Việt

Stewing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stewing (Noun)

01

Hành động chịu đựng một tình huống khó khăn hoặc đầy thử thách với sự kiên trì và kiên nhẫn.

The act of enduring a difficult or challenging situation with perseverance and patience.

Ví dụ

She was in constant stewing over her financial struggles.

Cô ấy luôn trong tâm trạng lo lắng về khó khăn tài chính của mình.

The community showed resilience in their stewing of the pandemic.

Cộng đồng thể hiện sự kiên trì trong việc chịu đựng dịch bệnh.

His stewing of the discrimination he faced fueled his activism.

Việc anh ấy chịu đựng sự phân biệt đối xử đã thúc đẩy hoạt động chính trị của anh.

Stewing (Verb)

01

Ở trong trạng thái kích động hoặc phấn khích.

To be in a state of agitation or excitement.

Ví dụ

She was stewing over the upcoming social event.

Cô ấy đang nấu chảy về sự kiện xã hội sắp tới.

He is always stewing about social issues.

Anh ấy luôn luôn đang nấu chảy về các vấn đề xã hội.

The community is stewing with anticipation for the festival.

Cộng đồng đang nấu chảy trong sự chờ đợi cho lễ hội.

Dạng động từ của Stewing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stewing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stewing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stewing

Không có idiom phù hợp