Bản dịch của từ Frisson trong tiếng Việt
Frisson

Frisson (Noun)
The frisson of meeting a celebrity can be overwhelming.
Cảm giác hồi hộp khi gặp một ngôi sao có thể làm cho bạn choáng ngợp.
I don't experience any frisson when talking to strangers.
Tôi không trải qua bất kỳ cảm giác hồi hộp nào khi nói chuyện với người lạ.
Did you feel a frisson during the public speaking competition?
Bạn có cảm thấy hồi hộp trong cuộc thi nói trước công chúng không?
"Frisson" là một từ ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cảm giác rùng mình hoặc lâng lâng do sự hưng phấn, sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc mãnh liệt gây ra. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "frisson" với nghĩa tương tự trong ngữ cảnh văn học, âm nhạc hoặc các trải nghiệm cảm xúc. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được ứng dụng trong lĩnh vực tâm lý để miêu tả những cảm giác chóng mặt hoặc chấn động tinh thần.
Từ "frisson" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó nó xuất phát từ động từ "frissonner", có nghĩa là "run lên" hoặc "rùng mình". Chữ này được cấu thành từ gốc Latin "frigere", biểu thị trạng thái lạnh. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn học vào thế kỷ 19 và hiện nay thường được dùng để chỉ cảm giác chấn động, cảm xúc mãnh liệt hoặc sự hồi hộp, phản ánh sự kết nối giữa cảm xúc nỗi sợ hãi và niềm vui trong trải nghiệm con người.
Từ "frisson" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó xuất hiện với tần suất nhất định trong bối cảnh văn học và phê bình nghệ thuật, đặc biệt là khi mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc những trải nghiệm đặc sắc. Từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác rùng rợn hoặc phấn khích khi tiếp xúc với tác phẩm nghệ thuật hoặc văn chương, làm tăng thêm sự phong phú cho việc thể hiện cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp