Bản dịch của từ Frizzes trong tiếng Việt
Frizzes

Frizzes (Verb)
Her hair frizzes in the humidity during summer events.
Tóc của cô ấy bị xoăn trong độ ẩm vào mùa hè.
His hair does not frizz, even in hot weather.
Tóc của anh ấy không bị xoăn, ngay cả trong thời tiết nóng.
Does your hair frizz after the rain at social gatherings?
Tóc của bạn có bị xoăn sau cơn mưa tại các buổi gặp gỡ không?
Frizzes (Noun)
Her frizzes were the talk of the party last Saturday night.
Tóc xoăn của cô ấy là chủ đề bàn tán của bữa tiệc tối thứ Bảy.
He doesn't like frizzes; he prefers straight hair instead.
Anh ấy không thích tóc xoăn; anh ấy thích tóc thẳng hơn.
Do you think frizzes are fashionable in today's social scene?
Bạn có nghĩ rằng tóc xoăn là thời trang trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "frizzes" được sử dụng để chỉ những lọn tóc xoăn hoặc rối, thường gặp trong kiểu tóc của những người có tóc xoăn tự nhiên hoặc tóc khô. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các sản phẩm chăm sóc tóc có tác dụng làm dịu tình trạng tóc rối. "Frizzes" có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của cá nhân do hình ảnh tiêu cực mà nó tạo ra.
Từ "frizzes" bắt nguồn từ tiếng Anh, có liên quan đến từ cổ "friz" mang nghĩa là "rối" hay "xoắn". Gốc Latin có thể là "frictus", có nghĩa là "cọ xát", phản ánh hình thức làm rối tóc do sự ma sát. Trong lịch sử, "frizz" được sử dụng để mô tả kiểu tóc xoăn nhẹ hoặc rối, và ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa, thường chỉ tình trạng tóc không mượt mà, tạo cảm giác lộn xộn và thô ráp.
Từ "frizzes" ít khi được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tóc và làm đẹp, thường đề cập đến tình trạng tóc xoăn rối, nhất là khi có độ ẩm cao. Ở các bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong thời trang hoặc hóa mỹ phẩm, khi nói đến các sản phẩm giúp kiểm soát tình trạng tóc này.