Bản dịch của từ Frizzing trong tiếng Việt
Frizzing

Frizzing (Verb)
Her hair was frizzing after the humid summer party last weekend.
Tóc của cô ấy bị xoăn sau bữa tiệc mùa hè ẩm ướt tuần trước.
His hair is not frizzing despite the hot weather today.
Tóc của anh ấy không bị xoăn mặc dù thời tiết hôm nay nóng.
Is your hair frizzing from the rain at the outdoor event?
Tóc của bạn có bị xoăn vì mưa trong sự kiện ngoài trời không?
Frizzing (Noun)
Her frizzing hair looked stunning at the social event last night.
Tóc xoăn của cô ấy trông tuyệt vời tại sự kiện xã hội tối qua.
His frizzing hair did not impress anyone at the party.
Tóc xoăn của anh ấy không gây ấn tượng với ai tại bữa tiệc.
Is frizzing hair popular among young people at social gatherings?
Tóc xoăn có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi họp xã hội không?
Họ từ
"Frizzing" là một danh từ chỉ hiện tượng tóc xoăn hoặc rối, thường xảy ra khi tóc khô hoặc bị hư tổn. Từ này có thể được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh để chỉ hành động làm cho tóc trở nên xoăn rối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "frizzing" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về usage. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "frizzing" xuất phát từ gốc Latin "frictio", nghĩa là "ma sát". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 19 để mô tả hành động làm cho tóc xoăn hoặc biến dạng bằng cách sử dụng nhiệt hoặc hóa chất. Ý nghĩa hiện tại của "frizzing" không chỉ liên quan đến cấu trúc tóc mà còn ám chỉ đến tình trạng bề mặt không đều, phản ánh sự vận động của các yếu tố vật lý trong thời gian.
Từ "frizzing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về tóc, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về chăm sóc tóc và thời trang. Cụ thể, "frizzing" dùng để chỉ hiện tượng tóc xoăn rối, thường nhấn mạnh vấn đề về độ ẩm hoặc sản phẩm tạo kiểu tóc.