Bản dịch của từ Frizzing trong tiếng Việt

Frizzing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frizzing (Verb)

ˈfrɪ.zɪŋ
ˈfrɪ.zɪŋ
01

Tạo thành những lọn tóc xoăn nhỏ trên tóc.

Form small tight curls in hair.

Ví dụ

Her hair was frizzing after the humid summer party last weekend.

Tóc của cô ấy bị xoăn sau bữa tiệc mùa hè ẩm ướt tuần trước.

His hair is not frizzing despite the hot weather today.

Tóc của anh ấy không bị xoăn mặc dù thời tiết hôm nay nóng.

Is your hair frizzing from the rain at the outdoor event?

Tóc của bạn có bị xoăn vì mưa trong sự kiện ngoài trời không?

Frizzing (Noun)

ˈfrɪ.zɪŋ
ˈfrɪ.zɪŋ
01

Quá trình hoặc kết quả của việc hình thành những lọn tóc xoăn nhỏ trên tóc.

The process or result of forming small tight curls in hair.

Ví dụ

Her frizzing hair looked stunning at the social event last night.

Tóc xoăn của cô ấy trông tuyệt vời tại sự kiện xã hội tối qua.

His frizzing hair did not impress anyone at the party.

Tóc xoăn của anh ấy không gây ấn tượng với ai tại bữa tiệc.

Is frizzing hair popular among young people at social gatherings?

Tóc xoăn có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frizzing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frizzing

Không có idiom phù hợp