Bản dịch của từ From the year dot trong tiếng Việt
From the year dot
From the year dot (Idiom)
People have been socializing from the year dot in every culture.
Mọi người đã giao lưu từ năm dot trong mọi nền văn hóa.
Social gatherings were not common from the year dot in ancient societies.
Các buổi tụ tập xã hội không phổ biến từ năm dot trong các xã hội cổ đại.
Have communities existed from the year dot in human history?
Có cộng đồng nào tồn tại từ năm dot trong lịch sử nhân loại không?
People have been arguing about politics from the year dot.
Mọi người đã tranh cãi về chính trị từ năm nào.
They have not agreed on social issues from the year dot.
Họ không đồng ý về các vấn đề xã hội từ năm nào.
Have we discussed social change from the year dot?
Chúng ta đã thảo luận về sự thay đổi xã hội từ năm nào chưa?
Được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian rất dài hoặc tính lâu dài.
Used to indicate a very long duration or permanence.
People have lived in this city from the year dot.
Mọi người đã sống ở thành phố này từ năm nào.
They haven't changed their traditions from the year dot.
Họ không thay đổi truyền thống của mình từ năm nào.
Has this community existed from the year dot?
Cộng đồng này đã tồn tại từ năm nào không?
Cụm từ "from the year dot" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là "từ rất lâu" hay "từ thời xa xưa". Thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian rất dài trong quá khứ mà không xác định rõ thời điểm. Cụm từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Anh, ít thấy trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt trong việc sử dụng thể hiện qua ngữ điệu và ngữ cảnh, khi tiếng Anh Anh ưa chuộng sự biểu đạt truyền thống và hình tượng hơn.