Bản dịch của từ Front view trong tiếng Việt
Front view

Front view (Noun)
The front view of the community center was very welcoming and bright.
Hướng nhìn phía trước của trung tâm cộng đồng rất thân thiện và sáng sủa.
The front view of the park does not show its hidden areas.
Hướng nhìn phía trước của công viên không cho thấy những khu vực ẩn giấu.
What is the front view of the new library like?
Hướng nhìn phía trước của thư viện mới như thế nào?
Front view (Phrase)
Một cách cụ thể để xem xét một cái gì đó.
A particular way of considering something.
The front view of society shows many challenges we face today.
Góc nhìn từ phía trước của xã hội cho thấy nhiều thách thức hiện nay.
The front view does not capture all the complexities of social issues.
Góc nhìn từ phía trước không nắm bắt được tất cả các phức tạp của vấn đề xã hội.
What is the front view of social media's impact on youth?
Góc nhìn từ phía trước về tác động của mạng xã hội đến thanh niên là gì?
"Front view" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để mô tả góc nhìn hoặc bề mặt của một đối tượng khi nhìn từ phía trước. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế đồ họa và nghệ thuật, nơi mà cách trình bày hình ảnh từ góc độ trước là cần thiết để hiểu rõ cấu trúc và hình thức. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong cách phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "front view" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "front" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frons, frontis", có nghĩa là "mặt trước". Từ này thường chỉ vị trí nằm ở phía trước hoặc bề ngoài của một vật thể. "View" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "videre", nghĩa là "nhìn thấy". Sự kết hợp của hai phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ ra cách thức mà một người nhìn nhận hoặc đánh giá một đối tượng từ phía trước.
Cụm từ "front view" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến việc mô tả hình ảnh hoặc biểu đồ. Tần suất xuất hiện của cụm này không cao, song nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả kiến trúc, thiết kế đồ họa hoặc phân tích hình ảnh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kỹ thuật và nghệ thuật, "front view" được dùng để chỉ góc nhìn chính diện, thường dùng trong báo cáo nghiên cứu và thuyết trình để nhấn mạnh đặc điểm trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
