Bản dịch của từ Front view trong tiếng Việt

Front view

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front view (Noun)

fɹnt vju
fɹnt vju
01

Một phần của một cái gì đó hướng về phía trước.

The part of something that faces forward.

Ví dụ

The front view of the community center was very welcoming and bright.

Hướng nhìn phía trước của trung tâm cộng đồng rất thân thiện và sáng sủa.

The front view of the park does not show its hidden areas.

Hướng nhìn phía trước của công viên không cho thấy những khu vực ẩn giấu.

What is the front view of the new library like?

Hướng nhìn phía trước của thư viện mới như thế nào?

Front view (Phrase)

fɹnt vju
fɹnt vju
01

Một cách cụ thể để xem xét một cái gì đó.

A particular way of considering something.

Ví dụ

The front view of society shows many challenges we face today.

Góc nhìn từ phía trước của xã hội cho thấy nhiều thách thức hiện nay.

The front view does not capture all the complexities of social issues.

Góc nhìn từ phía trước không nắm bắt được tất cả các phức tạp của vấn đề xã hội.

What is the front view of social media's impact on youth?

Góc nhìn từ phía trước về tác động của mạng xã hội đến thanh niên là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front view/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] From the and side Tool A had an oval shape, rough surface and blunt edges, hence presumably the inferior version compared to Tool B. After 0.6 million years, the tool was upgraded into a spear-shaped instrument with the tip and edges being much sharper [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Front view

Không có idiom phù hợp