Bản dịch của từ Frontline trong tiếng Việt

Frontline

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frontline (Noun)

fɹˈʌntlaɪn
fɹˈʌntlaɪn
01

Vị trí quan trọng và tích cực nhất trong một hoạt động hoặc lĩnh vực.

The most important and active position in an activity or field.

Ví dụ

Teachers are on the frontline of education during the pandemic.

Giáo viên ở vị trí hàng đầu trong giáo dục trong đại dịch.

Social workers are not always on the frontline in crisis situations.

Nhân viên xã hội không phải lúc nào cũng ở vị trí hàng đầu trong khủng hoảng.

Are volunteers on the frontline of social change in our community?

Có phải những tình nguyện viên ở vị trí hàng đầu trong thay đổi xã hội không?

Frontline (Adjective)

fɹˈʌntlaɪn
fɹˈʌntlaɪn
01

Liên quan đến vị trí quan trọng nhất trong một hoạt động hoặc lĩnh vực.

Relating to the most important position in an activity or field.

Ví dụ

Volunteers are on the frontline of social change in our community.

Các tình nguyện viên đang ở vị trí quan trọng trong sự thay đổi xã hội.

Many people are not aware of frontline issues affecting society today.

Nhiều người không nhận thức được các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến xã hội hôm nay.

Are social workers considered frontline professionals in helping vulnerable groups?

Công nhân xã hội có được coi là những chuyên gia quan trọng trong việc giúp đỡ các nhóm dễ bị tổn thương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frontline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frontline

Không có idiom phù hợp