Bản dịch của từ Frontline trong tiếng Việt
Frontline

Frontline (Noun)
Teachers are on the frontline of education during the pandemic.
Giáo viên ở vị trí hàng đầu trong giáo dục trong đại dịch.
Social workers are not always on the frontline in crisis situations.
Nhân viên xã hội không phải lúc nào cũng ở vị trí hàng đầu trong khủng hoảng.
Are volunteers on the frontline of social change in our community?
Có phải những tình nguyện viên ở vị trí hàng đầu trong thay đổi xã hội không?
Frontline (Adjective)
Volunteers are on the frontline of social change in our community.
Các tình nguyện viên đang ở vị trí quan trọng trong sự thay đổi xã hội.
Many people are not aware of frontline issues affecting society today.
Nhiều người không nhận thức được các vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến xã hội hôm nay.
Are social workers considered frontline professionals in helping vulnerable groups?
Công nhân xã hội có được coi là những chuyên gia quan trọng trong việc giúp đỡ các nhóm dễ bị tổn thương không?
Từ "frontline" thường được hiểu là "đường dây tiền tuyến", ám chỉ khu vực tiếp xúc trực tiếp với kẻ thù trong chiến tranh hoặc vùng mà sự kiện quan trọng xảy ra. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "frontline" thường xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh chỉ những người làm việc trực tiếp trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, hoặc phản ứng khẩn cấp, nhấn mạnh vai trò tiên phong của họ.
Từ "frontline" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với "frons" nghĩa là "phía trước". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 19, ban đầu chỉ đến vị trí tiền tuyến trong quân đội. Qua thời gian, nghĩa của "frontline" đã mở rộng để chỉ bất kỳ lĩnh vực nào mà các vấn đề quan trọng nhất đang diễn ra, chẳng hạn như y tế, chính trị hay xã hội. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa vị trí địa lý và vai trò chiến lược trong các tình huống hiện tại.
Từ "frontline" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và viết, liên quan đến các chủ đề như y tế, xã hội và an ninh. Trong ngữ cảnh chung, "frontline" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc đơn vị đối mặt trực tiếp với thách thức, chẳng hạn như nhân viên y tế trong đại dịch hoặc quân đội trong chiến tranh. Từ này nhấn mạnh sự quan trọng và tính cấp thiết của các tình huống mà nó đề cập.