Bản dịch của từ Frontrunner trong tiếng Việt

Frontrunner

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frontrunner (Noun)

fɹˈʌntɹʌnɚ
fɹˈʌntɹʌnɚ
01

Ứng cử viên hoặc thí sinh dẫn đầu trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.

The leading candidate or contestant in a race or competition.

Ví dụ

John is the frontrunner in the city council election this year.

John là ứng cử viên dẫn đầu trong cuộc bầu cử hội đồng thành phố năm nay.

Maria is not the frontrunner for the community service award.

Maria không phải là ứng cử viên dẫn đầu cho giải thưởng phục vụ cộng đồng.

Who is the frontrunner for the local charity event this month?

Ai là ứng cử viên dẫn đầu cho sự kiện từ thiện địa phương tháng này?

Frontrunner (Adjective)

fɹˈʌntɹʌnɚ
fɹˈʌntɹʌnɚ
01

Dẫn đầu trong một cuộc thi hoặc cuộc thi.

Leading in a competition or contest.

Ví dụ

John is the frontrunner in our community service competition this year.

John là người dẫn đầu trong cuộc thi phục vụ cộng đồng năm nay.

She is not the frontrunner for the social leadership position.

Cô ấy không phải là người dẫn đầu cho vị trí lãnh đạo xã hội.

Is Maria the frontrunner in the upcoming charity event?

Maria có phải là người dẫn đầu trong sự kiện từ thiện sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frontrunner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frontrunner

Không có idiom phù hợp