Bản dịch của từ Frostily trong tiếng Việt

Frostily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frostily (Adverb)

fɹˈɔstɨli
fɹˈɔstɨli
01

Theo cách thể hiện sự xa cách hoặc thờ ơ.

In a manner showing aloofness or indifference.

Ví dụ

She greeted her classmates frostily during the social event last week.

Cô ấy chào các bạn cùng lớp một cách lạnh lùng trong sự kiện xã hội tuần trước.

He did not respond frostily to their friendly invitation to the party.

Anh ấy không phản ứng lạnh lùng với lời mời thân thiện đến bữa tiệc.

Did she speak frostily to the new students at the gathering?

Cô ấy có nói chuyện lạnh lùng với các sinh viên mới tại buổi gặp gỡ không?

02

Theo cách thiếu sự ấm áp hoặc thân thiện.

In a way that lacks warmth or friendliness.

Ví dụ

She spoke frostily during the meeting about the new policy.

Cô ấy nói một cách lạnh lùng trong cuộc họp về chính sách mới.

They did not respond frostily to my invitation to the party.

Họ không phản hồi một cách lạnh lùng với lời mời dự tiệc của tôi.

Did he really act frostily at the social event last week?

Liệu anh ấy có thật sự cư xử lạnh lùng tại sự kiện xã hội tuần trước không?

03

Theo cách đặc trưng bởi sự lạnh lùng;.

In a manner characterized by frost coldly.

Ví dụ

She spoke frostily to her colleague during the meeting yesterday.

Cô ấy nói chuyện lạnh lùng với đồng nghiệp trong cuộc họp hôm qua.

They did not respond frostily to the friendly greeting at the party.

Họ không phản ứng lạnh lùng với lời chào thân thiện ở bữa tiệc.

Did he reply frostily when asked about his recent promotion?

Anh ấy có trả lời lạnh lùng khi được hỏi về thăng tiến gần đây không?

Dạng trạng từ của Frostily (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Frostily

Tê cóng

More frostily

Tê cóng hơn

Most frostily

Tê cóng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frostily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frostily

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.