Bản dịch của từ Frostily trong tiếng Việt
Frostily

Frostily (Adverb)
Theo cách thể hiện sự xa cách hoặc thờ ơ.
In a manner showing aloofness or indifference.
She greeted her classmates frostily during the social event last week.
Cô ấy chào các bạn cùng lớp một cách lạnh lùng trong sự kiện xã hội tuần trước.
He did not respond frostily to their friendly invitation to the party.
Anh ấy không phản ứng lạnh lùng với lời mời thân thiện đến bữa tiệc.
Did she speak frostily to the new students at the gathering?
Cô ấy có nói chuyện lạnh lùng với các sinh viên mới tại buổi gặp gỡ không?
She spoke frostily during the meeting about the new policy.
Cô ấy nói một cách lạnh lùng trong cuộc họp về chính sách mới.
They did not respond frostily to my invitation to the party.
Họ không phản hồi một cách lạnh lùng với lời mời dự tiệc của tôi.
Did he really act frostily at the social event last week?
Liệu anh ấy có thật sự cư xử lạnh lùng tại sự kiện xã hội tuần trước không?
She spoke frostily to her colleague during the meeting yesterday.
Cô ấy nói chuyện lạnh lùng với đồng nghiệp trong cuộc họp hôm qua.
They did not respond frostily to the friendly greeting at the party.
Họ không phản ứng lạnh lùng với lời chào thân thiện ở bữa tiệc.
Did he reply frostily when asked about his recent promotion?
Anh ấy có trả lời lạnh lùng khi được hỏi về thăng tiến gần đây không?
Dạng trạng từ của Frostily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frostily Tê cóng | More frostily Tê cóng hơn | Most frostily Tê cóng nhất |
Họ từ
Từ "frostily" là trạng từ, diễn tả cách một người ra ứng xử với thái độ lạnh lùng, không thân thiện hoặc thiếu sự quan tâm. Từ này thường liên quan đến những tương tác xã hội, nơi mà tính chất cảm xúc bị tách rời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "frostily" thường đi kèm với các tính từ thể hiện cảm xúc tiêu cực trong các bối cảnh giao tiếp hình thức.