Bản dịch của từ Froze trong tiếng Việt
Froze

Froze (Verb)
(bây giờ thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của đóng băng.
Now colloquial nonstandard past participle of freeze.
Last winter, the lake froze quickly due to the cold weather.
Mùa đông năm ngoái, hồ đã đóng băng nhanh chóng do thời tiết lạnh.
The river didn’t froze this year because of the warmer temperatures.
Dòng sông năm nay không đóng băng vì nhiệt độ ấm hơn.
Did the pond froze over during the recent cold snap?
Hồ đã đóng băng trong đợt lạnh gần đây chưa?
She froze when she heard the shocking news about the election.
Cô ấy đã đứng sững khi nghe tin sốc về cuộc bầu cử.
They did not freeze during the winter festival last year.
Họ đã không bị lạnh cóng trong lễ hội mùa đông năm ngoái.
Did he freeze when he saw the controversial protest?
Liệu anh ấy có đứng sững khi thấy cuộc biểu tình gây tranh cãi không?
Dạng động từ của Froze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Freeze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Froze |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frozen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Freezes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Freezing |
Họ từ
"Từ 'froze' là dạng quá khứ của động từ 'freeze', có nghĩa là làm cho một chất lỏng trở thành rắn thông qua việc hạ nhiệt độ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'froze' được sử dụng một cách tương tự, nhưng cấu trúc ngữ pháp và phong cách diễn đạt có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh, 'frozen' cũng được sử dụng phổ biến để chỉ thực phẩm đã được đông lạnh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào đặc điểm này hơn".
Từ "froze" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "freeze", phát sinh từ tiếng Old English "frēosan", có nghĩa là "làm cho cứng lại" hoặc "đóng băng". Nguồn gốc Latinh của từ này không trực tiếp, nhưng có thể liên hệ với động từ Latinh "frigidus" biểu thị sự lạnh giá. Sự chuyển biến nghĩa của "frozen" từ trạng thái vật lý sang các khái niệm trừu tượng như cảm xúc hay thời gian cho thấy tính linh hoạt và sâu sắc của từ ngữ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "froze" là dạng quá khứ của động từ "freeze", thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên và quá trình khoa học. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tạm ngưng hoặc ngưng trệ trong một tình huống cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hằng ngày liên quan đến thời tiết hoặc thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



