Bản dịch của từ Froze trong tiếng Việt

Froze

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Froze (Verb)

fɹˈoʊz
fɹˈoʊz
01

(bây giờ thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của đóng băng.

Now colloquial nonstandard past participle of freeze.

Ví dụ

Last winter, the lake froze quickly due to the cold weather.

Mùa đông năm ngoái, hồ đã đóng băng nhanh chóng do thời tiết lạnh.

The river didn’t froze this year because of the warmer temperatures.

Dòng sông năm nay không đóng băng vì nhiệt độ ấm hơn.

Did the pond froze over during the recent cold snap?

Hồ đã đóng băng trong đợt lạnh gần đây chưa?

02

Quá khứ đơn giản của sự đóng băng.

Simple past of freeze.

Ví dụ

She froze when she heard the shocking news about the election.

Cô ấy đã đứng sững khi nghe tin sốc về cuộc bầu cử.

They did not freeze during the winter festival last year.

Họ đã không bị lạnh cóng trong lễ hội mùa đông năm ngoái.

Did he freeze when he saw the controversial protest?

Liệu anh ấy có đứng sững khi thấy cuộc biểu tình gây tranh cãi không?

Dạng động từ của Froze (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Freeze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Froze

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frozen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Freezes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Freezing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/froze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] The products are then kept in a cold store before they are distributed by truck to local fish stores ready to be sold to the public [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It's fascinating to me how we can moments in time and preserve them [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The weather was while dark clouds covered up the morning sky [...]Trích: Describe an experience when you got bored while being with others | Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, I prefer the winter months more, as long as it's not cold and there are some sunny spells [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Froze

Không có idiom phù hợp