Bản dịch của từ Fructose trong tiếng Việt

Fructose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fructose (Noun)

fɹˈʌktoʊs
fɹˈʌktoʊs
01

Một loại đường hexose được tìm thấy đặc biệt trong mật ong và trái cây.

A sugar of the hexose class found especially in honey and fruit.

Ví dụ

Fructose is commonly found in apples and grapes, which are popular fruits.

Fructose thường có trong táo và nho, là những loại trái cây phổ biến.

Many people do not realize fructose is in their favorite snacks.

Nhiều người không nhận ra fructose có trong những món ăn vặt yêu thích.

Is fructose more harmful than other sugars in processed foods?

Fructose có gây hại hơn các loại đường khác trong thực phẩm chế biến không?

Dạng danh từ của Fructose (Noun)

SingularPlural

Fructose

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fructose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fructose

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.