Bản dịch của từ Frugality trong tiếng Việt

Frugality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frugality (Noun)

01

Phẩm chất tiết kiệm; nền kinh tế thận trọng; tiết kiệm.

The quality of being frugal prudent economy thrift.

Ví dụ

Her frugality allowed her to save money for charity donations.

Sự tiết kiệm của cô ấy cho phép cô ấy tiết kiệm tiền để quyên góp từ thiện.

The community admired his frugality in using resources efficiently.

Cộng đồng ngưỡng mộ sự tiết kiệm của anh ấy trong việc sử dụng tài nguyên hiệu quả.

Frugality is an important aspect of sustainable living practices.

Sự tiết kiệm là một phần quan trọng của các thực hành sống bền vững.

02

Sử dụng tiết kiệm; sự tiết kiệm.

A sparing use sparingness.

Ví dụ

Frugality is important in maintaining a budget for social activities.

Sự tiết kiệm quan trọng trong việc duy trì ngân sách cho các hoạt động xã hội.

Her frugality allows her to contribute more to social causes.

Sự tiết kiệm của cô ấy cho phép cô ấy đóng góp nhiều hơn cho các nguyên nhân xã hội.

The organization promotes frugality to maximize social impact.

Tổ chức khuyến khích sự tiết kiệm để tối đa hóa tác động xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frugality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frugality

Không có idiom phù hợp