Bản dịch của từ Frugality trong tiếng Việt
Frugality
Frugality (Noun)
Her frugality allowed her to save money for charity donations.
Sự tiết kiệm của cô ấy cho phép cô ấy tiết kiệm tiền để quyên góp từ thiện.
The community admired his frugality in using resources efficiently.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự tiết kiệm của anh ấy trong việc sử dụng tài nguyên hiệu quả.
Frugality is an important aspect of sustainable living practices.
Sự tiết kiệm là một phần quan trọng của các thực hành sống bền vững.
Frugality is important in maintaining a budget for social activities.
Sự tiết kiệm quan trọng trong việc duy trì ngân sách cho các hoạt động xã hội.
Her frugality allows her to contribute more to social causes.
Sự tiết kiệm của cô ấy cho phép cô ấy đóng góp nhiều hơn cho các nguyên nhân xã hội.
The organization promotes frugality to maximize social impact.
Tổ chức khuyến khích sự tiết kiệm để tối đa hóa tác động xã hội.
Họ từ
Tính tiết kiệm (frugality) là khái niệm chỉ sự cẩn thận trong việc sử dụng tài nguyên, đặc biệt là tiền bạc và thời gian, nhằm giảm thiểu lãng phí. Từ này thường được sử dụng để mô tả lối sống tiết kiệm và khôn ngoan trong chi tiêu. Trong tiếng Anh, từ này có cùng nghĩa ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức và tầm quan trọng của khái niệm này trong từng quốc gia.
Từ "frugality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frugalitas", bắt nguồn từ động từ "frugari", có nghĩa là "tiết kiệm hay sử dụng hợp lý". Trong ngữ cảnh lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc sống đơn giản và tiết kiệm, phản ánh những giá trị đạo đức thời xưa về sự khiêm tốn và khả năng quản lý tài sản. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ phẩm chất tiết kiệm và khả năng chi tiêu một cách hợp lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý tài chính cá nhân.
Từ "frugality" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề tiêu dùng và quản lý tài chính. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bàn luận về lối sống tiết kiệm, các chiến lược tiết kiệm tiền, và trong các tài liệu về kinh tế học. Sự phổ biến của từ này trong các bài viết học thuật cũng cho thấy tầm quan trọng của tiết kiệm trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp