Bản dịch của từ Fucked trong tiếng Việt
Fucked

Fucked (Adjective)
(thông tục) bị hỏng không thể sửa chữa hoặc bị hỏng nặng.
The social system is completely fucked after the recent protests.
Hệ thống xã hội hoàn toàn bị hỏng sau các cuộc biểu tình gần đây.
Many believe the economy is not fucked yet, but it might be.
Nhiều người tin rằng nền kinh tế chưa bị hỏng, nhưng có thể.
Is the education system really fucked in our country today?
Hệ thống giáo dục thực sự bị hỏng ở đất nước chúng ta hôm nay không?
I felt fucked after working all night on my project.
Tôi cảm thấy mệt mỏi sau khi làm việc cả đêm cho dự án.
She is not fucked about attending the meeting tomorrow.
Cô ấy không quan tâm đến việc tham dự cuộc họp ngày mai.
Are you fucked from all the social events this week?
Bạn có mệt mỏi vì tất cả các sự kiện xã hội trong tuần này không?
(thân mật) mệt mỏi.
Vulgar tired.
I felt fucked after the long social event last night.
Tôi cảm thấy mệt mỏi sau sự kiện xã hội dài hôm qua.
She is not fucked despite the stressful social gatherings.
Cô ấy không mệt mỏi mặc dù các buổi gặp gỡ xã hội căng thẳng.
Are you feeling fucked after that three-hour meeting?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi sau cuộc họp ba giờ đó không?
Dạng tính từ của Fucked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fucked Đệt | More fucked Nhiều hơn fucked | Most fucked Gần như bị đệt |
Fucked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của quái.
Simple past and past participle of fuck.
They fucked up the presentation at the last social event.
Họ đã làm hỏng bài thuyết trình tại sự kiện xã hội cuối cùng.
She didn't fuck around during the charity event preparations.
Cô ấy đã không đùa giỡn trong việc chuẩn bị sự kiện từ thiện.
Did they really fuck up the community meeting last month?
Họ thực sự đã làm hỏng cuộc họp cộng đồng tháng trước sao?
Dạng động từ của Fucked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fucked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fucked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fucks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fucking |
Họ từ
Từ "fucked" là một thuật ngữ tiếng lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị tổn thương, thất bại hoặc gặp rắc rối. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được coi là thô tục và thường xuất hiện trong văn nói hoặc các tình huống không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng hơn trong các ngữ cảnh trang trọng, nhưng cũng không kém phần phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai phiên bản đều phản ánh sự bực bội hoặc cảm giác tiêu cực.
Từ "fucked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fuck", mà có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fokken", có nghĩa là "đánh đập" hoặc "cứu". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua nhiều biến thể và sử dụng khác nhau từ thế kỷ 15, chủ yếu trong ngữ cảnh mang tính khiêu dâm hoặc xúc phạm. Ngày nay, "fucked" thường được sử dụng như một tính từ để diễn tả tình trạng tồi tệ hoặc không thể chấp nhận, phản ánh những cảm xúc mãnh liệt và sự châm biếm trong giao tiếp hiện đại.
Từ "fucked" là một tiếng lóng và thường được coi là vulgar, có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, nơi yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự thất bại, thất vọng, hoặc để nhấn mạnh tình huống bất lợi. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp thông thường, văn hóa đại chúng, và trong các tác phẩm nghệ thuật, nhưng không được khuyến khích trong văn viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp