Bản dịch của từ Fulfillment center trong tiếng Việt
Fulfillment center

Fulfillment center (Noun)
Một cơ sở được sử dụng để lưu trữ và phân phối sản phẩm.
A facility used for storing and distributing products.
Amazon built a new fulfillment center in Texas last year.
Amazon đã xây dựng một trung tâm hoàn thiện mới ở Texas năm ngoái.
Many people do not know what a fulfillment center is.
Nhiều người không biết trung tâm hoàn thiện là gì.
Is the fulfillment center in your city open to the public?
Trung tâm hoàn thiện ở thành phố bạn có mở cửa cho công chúng không?
Amazon's fulfillment center in Seattle ships thousands of packages daily.
Trung tâm hoàn thiện của Amazon ở Seattle gửi hàng nghìn gói mỗi ngày.
The fulfillment center does not handle returns for damaged products.
Trung tâm hoàn thiện không xử lý việc trả lại sản phẩm hư hỏng.
Does the fulfillment center in Los Angeles operate 24 hours a day?
Trung tâm hoàn thiện ở Los Angeles có hoạt động 24 giờ một ngày không?
Nơi xử lý đơn hàng và chuyển đi.
A place where orders are processed and shipped out.
Amazon's fulfillment center in Seattle processes thousands of orders daily.
Trung tâm hoàn thành của Amazon ở Seattle xử lý hàng ngàn đơn hàng mỗi ngày.
The fulfillment center does not operate on weekends in our city.
Trung tâm hoàn thành không hoạt động vào cuối tuần ở thành phố của chúng tôi.
Is the fulfillment center near the community center in Springfield?
Trung tâm hoàn thành có gần trung tâm cộng đồng ở Springfield không?
Trung tâm hoàn tất (fulfillment center) là một cơ sở lưu trữ và xử lý đơn hàng, nơi hàng hóa được tiếp nhận, lưu kho, đóng gói và gửi tới khách hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và gắn liền với lĩnh vực thương mại điện tử. Dù tiếng Anh Anh cũng có thể sử dụng thuật ngữ tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, các cụm từ như "distribution center" có thể phổ biến hơn, nhấn mạnh vào vai trò phân phối.
Thuật ngữ "fulfillment center" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "fulfillment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "plere", nghĩa là "điền đầy" hay "hoàn tất". "Center" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kentron", nghĩa là "trung tâm" hay "điểm giữa". Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển trong ngành logistics, nơi các trung tâm được sử dụng để tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng. Ngày nay, "fulfillment center" chỉ các cơ sở nơi sản phẩm được thu thập, lưu trữ và phân phối, phục vụ nhu cầu thương mại điện tử.
Trung tâm hoàn thành (fulfillment center) là thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực logistics và thương mại điện tử, đặc biệt trong bối cảnh bán lẻ trực tuyến. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có tần suất cao trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít xuất hiện hơn trong phần Nói và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về quy trình quản lý kho, giao hàng, và dịch vụ khách hàng trong kinh doanh.