Bản dịch của từ Full container load shipment trong tiếng Việt
Full container load shipment
Noun [U/C]

Full container load shipment (Noun)
fˈʊl kəntˈeɪnɚ lˈoʊd ʃˈɪpmənt
fˈʊl kəntˈeɪnɚ lˈoʊd ʃˈɪpmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thực tiễn vận chuyển hàng hóa trong một container vận chuyển riêng biệt.
The practice of transporting goods in a dedicated shipping container.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ trong logistics được sử dụng trong vận chuyển quốc tế chỉ định một lô hàng chiếm trọn một container.
A logistical term used in international shipping that denotes a shipment that occupies a complete container.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Full container load shipment
Không có idiom phù hợp