Bản dịch của từ Full fledged trong tiếng Việt
Full fledged

Full fledged (Adjective)
Đã phát triển đến mức phát triển toàn diện.
Having grown to full development.
The community center is now a full fledged hub for activities.
Trung tâm cộng đồng hiện là một trung tâm hoạt động hoàn chỉnh.
The program is not yet a full fledged initiative in our city.
Chương trình chưa phải là một sáng kiến hoàn chỉnh ở thành phố chúng ta.
Is the new park a full fledged space for social gatherings?
Công viên mới có phải là một không gian hoàn chỉnh cho các buổi gặp gỡ không?
Full fledged (Noun)
The full fledged eagle soared high above the city skyline.
Chim đại bàng trưởng thành bay cao trên đường chân trời thành phố.
The full fledged butterfly did not land on the flowers.
Con bướm trưởng thành không đậu trên những bông hoa.
Is the full fledged sparrow nesting in the tree outside?
Có phải chim sẻ trưởng thành đang làm tổ trên cây bên ngoài không?
Cụm từ "full-fledged" được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc hiện tượng đã phát triển đến một mức độ hoàn toàn trưởng thành hoặc đầy đủ, thường liên quan đến khả năng thực hiện hoặc tham gia vào các hoạt động cụ thể. Về mặt ngữ nghĩa, trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "full-fledged" giữ nguyên nghĩa của nó và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, nó có thể phổ biến hơn ở Mỹ trong các lĩnh vực như giáo dục và nghề nghiệp.
Cụm từ "full fledged" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "fledged" có nguồn gốc từ từ "fledge" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "có lông đủ để bay". Từ này lặp lại các yếu tố của sự trưởng thành, phát triển và khả năng độc lập. Ban đầu, "fledged" được sử dụng để mô tả giai đoạn chim non có đủ lông vũ để bay, nhưng hiện nay đã được mở rộng nghĩa để chỉ trạng thái hoàn thiện, thành thạo hoặc tiến bộ một cách đầy đủ trong nhiều lĩnh vực, từ sự nghiệp đến kỹ năng cá nhân.
Cụm từ "full-fledged" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, để mô tả một cái gì đó phát triển hoàn chỉnh hoặc đạt đến mức độ chín muồi. Tầng nghĩa của nó xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh học thuật, như đánh giá một chương trình giáo dục hoặc một dự án nghiên cứu. Cụm từ này còn thường gặp trong các cuộc thảo luận về sự phát triển nghề nghiệp hoặc kỹ năng, phản ánh sự chuyên nghiệp và chín chắn trong lĩnh vực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp