Bản dịch của từ Full fledged trong tiếng Việt

Full fledged

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full fledged (Adjective)

fˈʊl flˈɛdʒd
fˈʊl flˈɛdʒd
01

Đã phát triển đến mức phát triển toàn diện.

Having grown to full development.

Ví dụ

The community center is now a full fledged hub for activities.

Trung tâm cộng đồng hiện là một trung tâm hoạt động hoàn chỉnh.

The program is not yet a full fledged initiative in our city.

Chương trình chưa phải là một sáng kiến hoàn chỉnh ở thành phố chúng ta.

Is the new park a full fledged space for social gatherings?

Công viên mới có phải là một không gian hoàn chỉnh cho các buổi gặp gỡ không?

Full fledged (Noun)

fˈʊl flˈɛdʒd
fˈʊl flˈɛdʒd
01

Một con chim hoặc côn trùng trưởng thành phát triển đầy đủ.

A fully developed adult bird or insect.

Ví dụ

The full fledged eagle soared high above the city skyline.

Chim đại bàng trưởng thành bay cao trên đường chân trời thành phố.

The full fledged butterfly did not land on the flowers.

Con bướm trưởng thành không đậu trên những bông hoa.

Is the full fledged sparrow nesting in the tree outside?

Có phải chim sẻ trưởng thành đang làm tổ trên cây bên ngoài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full fledged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full fledged

Không có idiom phù hợp