Bản dịch của từ Full pratique trong tiếng Việt
Full pratique
Noun [U/C]

Full pratique(Noun)
fʊl pɹætˈik
fʊl pɹætˈik
01
Trạng thái thực hành hoặc có kinh nghiệm đầy đủ trong một lĩnh vực hoặc chuyên ngành cụ thể.
The state of being fully practiced or experienced in a particular field or discipline
Ví dụ
02
Kiến thức hoặc chuyên môn làm việc đầy đủ trong một nghề nghiệp hoặc chủ đề.
Full working knowledge or expertise in a profession or subject
Ví dụ
03
Việc áp dụng thực tế các kỹ năng hoặc kiến thức vào một tình huống thực tế.
The actual application of skills or knowledge in a practical situation
Ví dụ
