Bản dịch của từ Full pratique trong tiếng Việt
Full pratique
Noun [U/C]

Full pratique (Noun)
fʊl pɹætˈik
fʊl pɹætˈik
01
Trạng thái thực hành hoặc có kinh nghiệm đầy đủ trong một lĩnh vực hoặc chuyên ngành cụ thể.
The state of being fully practiced or experienced in a particular field or discipline
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Kiến thức hoặc chuyên môn làm việc đầy đủ trong một nghề nghiệp hoặc chủ đề.
Full working knowledge or expertise in a profession or subject
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Việc áp dụng thực tế các kỹ năng hoặc kiến thức vào một tình huống thực tế.
The actual application of skills or knowledge in a practical situation
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Full pratique
Không có idiom phù hợp