Bản dịch của từ Full time trong tiếng Việt
Full time

Full time (Phrase)
She works full time as a teacher.
Cô ấy làm việc toàn thời gian làm giáo viên.
He does not have a full-time job.
Anh ấy không có công việc toàn thời gian.
Do you prefer part-time or full-time work?
Bạn thích làm việc bán thời gian hay toàn thời gian?
Từ "full time" được sử dụng để chỉ một chế độ làm việc hoặc học tập kéo dài đủ thời gian để được coi là công việc hoặc chương trình học chính thức, thường là 40 giờ mỗi tuần hoặc hơn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể được viết là "full-time". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh chủ yếu nằm ở ngữ điệu phát âm; tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này là tương tự nhau trong cả hai biến thể. "Full time" thường được dùng trong bối cảnh nói về công việc, chế độ học tập, hoặc chương trình đào tạo.
Cụm từ "full time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "full" bắt nguồn từ "plenus" nghĩa là đầy đủ, và "time" xuất phát từ "tempus", chỉ thời gian. Trong bối cảnh ngữ nghĩa, "full time" thường được sử dụng để chỉ một công việc có thời gian làm việc tối đa, thường là 40 giờ mỗi tuần, trái ngược với "part time". Sự phát triển này phản ánh nhu cầu về sự ổn định và cam kết trong môi trường làm việc hiện đại.
Cụm từ "full time" thường được sử dụng với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh việc làm và học tập. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về lịch trình công việc hoặc chương trình học. Trong các bối cảnh khác, "full time" thường xuất hiện trong các thông tin về việc làm, giáo dục, hoặc các hoạt động yêu cầu cam kết lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



