Bản dịch của từ Fumigator trong tiếng Việt
Fumigator

Fumigator (Noun)
Người xông khói.
A person who fumigates.
The fumigator treated ten homes for pests last week in Seattle.
Người phun thuốc diệt côn trùng đã xử lý mười ngôi nhà ở Seattle.
The fumigator did not arrive on time for the scheduled appointment.
Người phun thuốc diệt côn trùng đã không đến đúng giờ cho cuộc hẹn.
Is the fumigator certified to work in residential areas of California?
Người phun thuốc diệt côn trùng có được cấp phép làm việc ở California không?
Fumigator (Verb)
Xử lý bằng khói, đặc biệt là để khử trùng hoặc loại bỏ sâu bọ.
Treat with fumes especially to disinfect or rid of vermin.
The fumigator treated the community center for pest control last week.
Nhân viên xông hơi đã xử lý trung tâm cộng đồng để kiểm soát sâu bọ tuần trước.
They did not hire a fumigator for the school’s annual cleaning.
Họ đã không thuê nhân viên xông hơi cho việc dọn dẹp hàng năm của trường.
Did the fumigator arrive on time for the neighborhood treatment?
Nhân viên xông hơi có đến đúng giờ để xử lý khu phố không?
Họ từ
Từ "fumigator" là danh từ chỉ người hoặc thiết bị sử dụng thuốc diệt côn trùng, nấm mốc hoặc vi khuẩn thông qua phương pháp xông hơi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh nông nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong các lĩnh vực y tế và gia dụng.
Từ "fumigator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fumigare", có nghĩa là "phun khói" hoặc "bốc khói". Kết hợp với hậu tố "-tor", từ này chỉ những người hoặc thiết bị thực hiện hành động. Trong lịch sử, fumigator thường được dùng để chỉ những công cụ hoặc cá nhân được giao nhiệm vụ khử trùng và diệt khuẩn bằng khói. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc xử lý không gian bằng hơi hoặc khói để tiêu diệt côn trùng hoặc vi sinh vật.
Từ "fumigator" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thường thiên về giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các biện pháp kiểm soát dịch hại hoặc quản lý sức khỏe môi trường. Trong các tình huống thông thường, "fumigator" thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và vệ sinh, liên quan đến các phương pháp khử trùng hoặc xử lý hóa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp