Bản dịch của từ Fun-loving trong tiếng Việt

Fun-loving

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fun-loving (Adjective)

fn lˈʌvɪŋ
fn lˈʌvɪŋ
01

Tận hưởng những niềm vui của cuộc sống và có một thời gian vui vẻ.

Enjoying the pleasures of life and having a good time.

Ví dụ

She is known for being a fun-loving person at parties.

Cô ấy nổi tiếng với việc là người yêu cuộc sống ở các bữa tiệc.

The fun-loving group of friends always organize exciting outings together.

Nhóm bạn yêu cuộc sống luôn tổ chức những chuyến đi thú vị cùng nhau.

The community center is a hub for fun-loving activities for all ages.

Trung tâm cộng đồng là nơi tập trung các hoạt động yêu cuộc sống cho mọi lứa tuổi.

Fun-loving (Noun)

fn lˈʌvɪŋ
fn lˈʌvɪŋ
01

Một người tận hưởng cuộc sống và có rất nhiều niềm vui.

A person who enjoys life and has a lot of fun.

Ví dụ

Alex is a fun-loving individual who always brings joy to gatherings.

Alex là một người yêu cuộc sống và luôn mang lại niềm vui trong các buổi tụ tập.

Emily's reputation as a fun-loving friend makes her popular among peers.

Danh tiếng của Emily là một người bạn yêu cuộc sống khiến cô trở nên phổ biến trong số bạn bè.

The community center organized a fun-loving event to promote positivity.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện yêu cuộc sống để thúc đẩy tích cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fun-loving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fun-loving

Không có idiom phù hợp