Bản dịch của từ Fun-loving trong tiếng Việt
Fun-loving

Fun-loving (Adjective)
She is known for being a fun-loving person at parties.
Cô ấy nổi tiếng với việc là người yêu cuộc sống ở các bữa tiệc.
The fun-loving group of friends always organize exciting outings together.
Nhóm bạn yêu cuộc sống luôn tổ chức những chuyến đi thú vị cùng nhau.
The community center is a hub for fun-loving activities for all ages.
Trung tâm cộng đồng là nơi tập trung các hoạt động yêu cuộc sống cho mọi lứa tuổi.
Fun-loving (Noun)
Alex is a fun-loving individual who always brings joy to gatherings.
Alex là một người yêu cuộc sống và luôn mang lại niềm vui trong các buổi tụ tập.
Emily's reputation as a fun-loving friend makes her popular among peers.
Danh tiếng của Emily là một người bạn yêu cuộc sống khiến cô trở nên phổ biến trong số bạn bè.
The community center organized a fun-loving event to promote positivity.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện yêu cuộc sống để thúc đẩy tích cực.
Từ "fun-loving" là tính từ mô tả những người yêu thích sự vui vẻ và giải trí, thường thể hiện tính cách thoải mái, thân thiện. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "fun-loving" thường gắn liền với các hoạt động xã hội và giải trí, thể hiện thái độ tích cực và vui tươi trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "fun-loving" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, kết hợp giữa "fun" (niềm vui) và "loving" (yêu thích). Từ "fun" có khả năng xuất phát từ tiếng Latin "funnus", có nghĩa là “trò chơi” hay “niềm vui”, trong khi "loving" đến từ động từ tiếng Anh cổ "lufu" từ tiếng Germanic. Sự kết hợp này không chỉ phản ánh tính cách tích cực và vui tươi mà còn thể hiện một phong cách sống hướng tới sự tận hưởng cuộc sống, điều này vẫn được duy trì trong nghĩa hiện tại của thuật ngữ.
Từ "fun-loving" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, liên quan đến miêu tả tính cách của người khác trong các tình huống giao tiếp xã hội, đặc biệt là trong các chủ đề về sở thích hoặc cá nhân. Tính từ này thường được sử dụng để chỉ những người thích thú và vui vẻ, phản ánh sự thoải mái trong các hoạt động giải trí hoặc mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp