Bản dịch của từ Funambulism trong tiếng Việt

Funambulism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funambulism (Noun)

fjˈunəməbləst
fjˈunəməbləst
01

Kỹ năng đi trên dây hoặc dây cao.

The skill of walking along a tightrope or high wire.

Ví dụ

Funambulism requires great balance and focus during performances in social events.

Đi trên dây cần sự cân bằng và tập trung trong các sự kiện xã hội.

Many people do not appreciate funambulism as a valuable social skill.

Nhiều người không đánh giá cao đi trên dây như một kỹ năng xã hội quý giá.

Is funambulism commonly featured in social festivals around the world?

Đi trên dây có thường được trình diễn trong các lễ hội xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funambulism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funambulism

Không có idiom phù hợp