Bản dịch của từ Tightrope trong tiếng Việt
Tightrope
Tightrope (Noun)
Walking on a tightrope requires great balance and focus.
Đi trên sợi dây căng đòi hỏi sự cân bằng và tập trung lớn.
I never want to try walking on a tightrope, it's scary.
Tôi không bao giờ muốn thử đi trên sợi dây căng, nó đáng sợ.
Do you think walking on a tightrope is a common skill?
Bạn nghĩ đi trên sợi dây căng là một kỹ năng phổ biến không?
Tightrope (Verb)
She tightropes across the park to entertain the crowd.
Cô ấy đi trên sợi dây chằng để giải trí cho đám đông.
He never tightropes because he is afraid of heights.
Anh ấy không bao giờ đi trên sợi dây chằng vì sợ độ cao.
Do you think tightroping requires a lot of practice and balance?
Bạn có nghĩ rằng việc đi trên sợi dây chằng đòi hỏi nhiều sự luyện tập và cân đối không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp