Bản dịch của từ Functional food trong tiếng Việt

Functional food

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Functional food(Noun)

fˈʌŋkʃənəl fˈud
fˈʌŋkʃənəl fˈud
01

Thực phẩm cung cấp lợi ích sức khỏe vượt ra ngoài dinh dưỡng cơ bản.

Foods that provide health benefits beyond basic nutrition.

Ví dụ
02

Sản phẩm được bổ sung thêm dinh dưỡng hoặc thành phần có lợi cho sức khỏe.

Products that are fortified with additional nutrients or ingredients beneficial for health.

Ví dụ
03

Thực phẩm được cho là cải thiện sức khỏe hoặc sự khỏe mạnh thông qua các thuộc tính hoặc thành phần cụ thể.

Foods claimed to improve health or well-being through specific properties or components.

Ví dụ