Bản dịch của từ Functional food trong tiếng Việt

Functional food

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Functional food (Noun)

fˈʌŋkʃənəl fˈud
fˈʌŋkʃənəl fˈud
01

Thực phẩm cung cấp lợi ích sức khỏe vượt ra ngoài dinh dưỡng cơ bản.

Foods that provide health benefits beyond basic nutrition.

Ví dụ

Functional food helps improve the health of many people in society.

Thực phẩm chức năng giúp cải thiện sức khỏe của nhiều người trong xã hội.

Functional food does not replace regular meals for balanced nutrition.

Thực phẩm chức năng không thay thế bữa ăn bình thường cho dinh dưỡng cân bằng.

Is functional food becoming popular in urban areas like New York?

Thực phẩm chức năng có trở nên phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

02

Sản phẩm được bổ sung thêm dinh dưỡng hoặc thành phần có lợi cho sức khỏe.

Products that are fortified with additional nutrients or ingredients beneficial for health.

Ví dụ

Many people consume functional food for better health and nutrition.

Nhiều người tiêu thụ thực phẩm chức năng để có sức khỏe tốt hơn.

Functional food does not replace a balanced diet for everyone.

Thực phẩm chức năng không thay thế chế độ ăn cân bằng cho mọi người.

Is functional food popular in your community for health benefits?

Thực phẩm chức năng có phổ biến trong cộng đồng bạn vì lợi ích sức khỏe không?

03

Thực phẩm được cho là cải thiện sức khỏe hoặc sự khỏe mạnh thông qua các thuộc tính hoặc thành phần cụ thể.

Foods claimed to improve health or well-being through specific properties or components.

Ví dụ

Functional food can enhance community health in various ways.

Thực phẩm chức năng có thể nâng cao sức khỏe cộng đồng theo nhiều cách.

Functional food does not replace traditional diets in social settings.

Thực phẩm chức năng không thay thế chế độ ăn truyền thống trong các bối cảnh xã hội.

Are functional foods popular among young people in urban areas?

Thực phẩm chức năng có phổ biến trong giới trẻ ở các khu đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Functional food cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Functional food

Không có idiom phù hợp