Bản dịch của từ Functional food trong tiếng Việt
Functional food

Functional food (Noun)
Functional food helps improve the health of many people in society.
Thực phẩm chức năng giúp cải thiện sức khỏe của nhiều người trong xã hội.
Functional food does not replace regular meals for balanced nutrition.
Thực phẩm chức năng không thay thế bữa ăn bình thường cho dinh dưỡng cân bằng.
Is functional food becoming popular in urban areas like New York?
Thực phẩm chức năng có trở nên phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Sản phẩm được bổ sung thêm dinh dưỡng hoặc thành phần có lợi cho sức khỏe.
Products that are fortified with additional nutrients or ingredients beneficial for health.
Many people consume functional food for better health and nutrition.
Nhiều người tiêu thụ thực phẩm chức năng để có sức khỏe tốt hơn.
Functional food does not replace a balanced diet for everyone.
Thực phẩm chức năng không thay thế chế độ ăn cân bằng cho mọi người.
Is functional food popular in your community for health benefits?
Thực phẩm chức năng có phổ biến trong cộng đồng bạn vì lợi ích sức khỏe không?
Functional food can enhance community health in various ways.
Thực phẩm chức năng có thể nâng cao sức khỏe cộng đồng theo nhiều cách.
Functional food does not replace traditional diets in social settings.
Thực phẩm chức năng không thay thế chế độ ăn truyền thống trong các bối cảnh xã hội.
Are functional foods popular among young people in urban areas?
Thực phẩm chức năng có phổ biến trong giới trẻ ở các khu đô thị không?