Bản dịch của từ Fundamentalistic trong tiếng Việt
Fundamentalistic

Fundamentalistic (Adjective)
Many fundamentalistic groups oppose modern social changes in their communities.
Nhiều nhóm mang tính cơ bản phản đối sự thay đổi xã hội hiện đại trong cộng đồng.
Fundamentalistic beliefs do not allow for any social diversity.
Niềm tin cơ bản không cho phép sự đa dạng xã hội.
Are fundamentalistic views harmful to social progress?
Liệu quan điểm cơ bản có gây hại cho sự tiến bộ xã hội không?
Họ từ
Từ "fundamentalistic" (có thể viết là "fundamentalist" trong một số ngữ cảnh) chỉ sự tuân thủ nghiêm ngặt và không khoan nhượng các nguyên tắc hoặc giáo lý cơ bản của một hệ thống tư tưởng hoặc tôn giáo. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các phong trào tôn giáo hoặc chính trị có xu hướng bảo vệ các giá trị truyền thống, chống lại sự hiện đại hóa hoặc phương Tây hóa. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường nằm ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể nhẹ hơn.
Từ “fundamentalistic” có nguồn gốc từ tiếng Latin “fundamentalis”, mang nghĩa là "căn bản" từ “fundamentum”, nghĩa là “nền tảng”. Thuật ngữ này phát triển vào đầu thế kỷ 20 để chỉ một phong trào tôn giáo nhấn mạnh sự trở về với các nguyên tắc căn bản của tín ngưỡng. Chân lý được xem như không thể chối cãi, do đó hiện nay từ này thường được liên kết với các quan điểm cực đoan hoặc bảo thủ trong nhiều lĩnh vực, không chỉ giới hạn ở tôn giáo.
Từ "fundamentalistic" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi các chủ đề thường tập trung vào kỹ năng giao tiếp hàng ngày và tư duy phê phán. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các quan điểm cực đoan trong tôn giáo hoặc triết lý, thường xuất hiện trong các thảo luận về chính trị, xã hội và văn hóa, nơi các giá trị cốt lõi được bảo vệ một cách nghiêm ngặt.