Bản dịch của từ Fundamentalistic trong tiếng Việt

Fundamentalistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamentalistic (Adjective)

fˌʌndəmˌɛntəsfˈæntɨk
fˌʌndəmˌɛntəsfˈæntɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi niềm tin rằng các nguyên tắc cơ bản của một nhóm hoặc chủ đề cụ thể cần được tuân thủ nghiêm ngặt.

Relating to or characterized by the belief that the fundamental principles of a particular group or subject should be strictly adhered to.

Ví dụ

Many fundamentalistic groups oppose modern social changes in their communities.

Nhiều nhóm mang tính cơ bản phản đối sự thay đổi xã hội hiện đại trong cộng đồng.

Fundamentalistic beliefs do not allow for any social diversity.

Niềm tin cơ bản không cho phép sự đa dạng xã hội.

Are fundamentalistic views harmful to social progress?

Liệu quan điểm cơ bản có gây hại cho sự tiến bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fundamentalistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundamentalistic

Không có idiom phù hợp