Bản dịch của từ Fundraise trong tiếng Việt
Fundraise

Fundraise (Verb)
Many organizations fundraise to support local communities.
Nhiều tổ chức tổ chức gây quỹ để hỗ trợ cộng đồng địa phương.
It's important to not forget to fundraise for those in need.
Quan trọng là không quên tổ chức gây quỹ cho những người cần.
Do you think we should fundraise for the upcoming charity event?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tổ chức gây quỹ cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
She fundraises for the local animal shelter every weekend.
Cô ấy gây quỹ cho trại nuôi thú cưng địa phương mỗi cuối tuần.
He doesn't fundraise for political campaigns due to personal beliefs.
Anh ấy không gây quỹ cho các chiến dịch chính trị vì lý do cá nhân.
Dạng động từ của Fundraise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fundraise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fundraised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fundraised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fundraises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fundraising |
"Fundraise" là một động từ chỉ hành động huy động vốn cho một tổ chức, dự án hoặc hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "fundraise" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng cụm từ "fundraising" để chỉ cùng một hành động. Hình thức viết và phát âm có thể khác nhau, tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. "Fundraise" không chỉ dừng lại ở việc kêu gọi tiền tài mà còn liên quan đến các hoạt động nâng cao nhận thức cộng đồng về một vấn đề nhất định.
Từ "fundraise" xuất phát từ hai thành phần: "fund" và "raise". "Fund" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fundus", nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở". "Raise", từ tiếng Latinh "surgere", có nghĩa là "nâng lên". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh quyên góp tiền cho các tổ chức phi lợi nhuận. Ngày nay, "fundraise" chỉ hoạt động thu thập tài trợ hoặc quyên góp để hỗ trợ các dự án hoặc tổ chức, thể hiện mục đích nâng cao nguồn lực tài chính.
Từ "fundraise" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng ý nghĩa của nó có thể liên quan đến các chủ đề như kinh tế, tài chính và từ thiện trong phần Speaking và Writing. Trong các bài viết học thuật, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh huy động vốn cho các tổ chức phi lợi nhuận hoặc các dự án khởi nghiệp. Ngoài ra, "fundraise" cũng thường xuất hiện trong văn hóa xã hội, nơi diễn ra các sự kiện gây quỹ nhằm hỗ trợ cộng đồng hoặc các mục đích từ thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

