Bản dịch của từ Funeral procession trong tiếng Việt
Funeral procession

Funeral procession (Noun)
The funeral procession for John was long and somber.
Đám tang cho John dài và u ám.
There was no funeral procession at the small memorial service.
Không có đám tang nào tại buổi tưởng niệm nhỏ.
Was the funeral procession held in the morning or afternoon?
Liệu đám tang có được tổ chức vào buổi sáng hay chiều không?
Lễ di quan (funeral procession) là thuật ngữ chỉ một nghi thức kéo dài và solemn, trong đó một nhóm người tham gia đưa tiễn người đã khuất đến nơi yên nghỉ cuối cùng. Nghi thức này thường bao gồm các hoạt động như di chuyển quan tài từ nhà, nhà thờ hoặc địa điểm tổ chức tang lễ đến nghĩa trang. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai quốc gia.
Cụm từ "funeral procession" xuất phát từ tiếng Latin "funus", có nghĩa là "đám tang" và "procedere", có nghĩa là "tiến về phía trước". Lịch sử của nó có thể được truy nguyên về các nghi lễ tang lễ cổ đại, nơi mà việc di chuyển thân xác của người quá cố qua cộng đồng để tưởng niệm là một phần quan trọng trong truyền thống văn hóa. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ một cuộc diễu hành, trong đó mọi người cùng nhau tôn vinh và ghi nhớ người đã khuất, thể hiện sự tôn kính và lòng thành kính đối với họ.
Cụm từ "funeral procession" xuất hiện với tỷ lệ thấp trong IELTS, thường không được sử dụng trong các phần thi nghe, nói hay viết do tính đặc thù của chủ đề. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần đọc, đặc biệt trong các văn bản mô tả các truyền thống văn hóa hoặc sự kiện liên quan đến tang lễ. Trong đời sống thực, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các nghi lễ, sự kiện tang lễ, và các hoạt động liên quan đến việc tiễn đưa người đã khuất.