Bản dịch của từ Funeral procession trong tiếng Việt

Funeral procession

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funeral procession (Noun)

fˌunɚələsfˈɪɹəns
fˌunɚələsfˈɪɹəns
01

Một cuộc tuần hành chính thức hoặc cuộc diễu hành của người dân sau quan tài tại một đám tang.

A formal march or parade of people following a coffin at a funeral.

Ví dụ

The funeral procession for John was long and somber.

Đám tang cho John dài và u ám.

There was no funeral procession at the small memorial service.

Không có đám tang nào tại buổi tưởng niệm nhỏ.

Was the funeral procession held in the morning or afternoon?

Liệu đám tang có được tổ chức vào buổi sáng hay chiều không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funeral procession/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funeral procession

Không có idiom phù hợp