Bản dịch của từ Fungus trong tiếng Việt

Fungus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fungus (Noun)

fˈʌŋgəs
fˈʌŋgəs
01

Bất kỳ nhóm sinh vật sản sinh bào tử nào ăn chất hữu cơ, bao gồm nấm mốc, nấm men, nấm và phân cóc.

Any of a group of sporeproducing organisms feeding on organic matter including moulds yeast mushrooms and toadstools.

Ví dụ

The fungus in the forest helps decompose dead trees.

Nấm trong rừng giúp phân hủy cây chết.

The fungus on the bread made it inedible.

Nấm trên bánh làm cho nó không thể ăn được.

The scientist studied the fungus under the microscope.

Nhà khoa học nghiên cứu nấm dưới kính hiển vi.

Dạng danh từ của Fungus (Noun)

SingularPlural

Fungus

Fungi

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fungus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fungus

Không có idiom phù hợp