Bản dịch của từ Fungus trong tiếng Việt
Fungus

Fungus (Noun)
The fungus in the forest helps decompose dead trees.
Nấm trong rừng giúp phân hủy cây chết.
The fungus on the bread made it inedible.
Nấm trên bánh làm cho nó không thể ăn được.
The scientist studied the fungus under the microscope.
Nhà khoa học nghiên cứu nấm dưới kính hiển vi.
Dạng danh từ của Fungus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fungus | Fungi |
Họ từ
Nấm (fungus) là một nhóm sinh vật eukaryotic thuộc vương quốc Fungi, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như là các nhà phân huỷ vật liệu hữu cơ. Chúng có thể xuất hiện dưới dạng đơn bào hoặc đa bào, với cấu trúc cơ thể thường là sợi (hyphae) và hình thành quả thể (mushroom) trong điều kiện thích hợp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "fungus" để chỉ về nhân tố sinh học này, tuy nhiên, "fungi" là dạng số nhiều phổ biến hơn trong cả hai phương ngữ.
Từ "fungus" xuất phát từ tiếng Latinh "fungus", có nghĩa là nấm, với gốc từ Hy Lạp "sphongos", nghĩa là bọt biển. Từ thời cổ đại, nấm đã được công nhận là một sinh vật độc lập, khác biệt với thực vật và động vật. Ngày nay, "fungus" dùng để chỉ một nhóm lớn các sinh vật eukaryote đơn bào và đa bào có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, từ việc phân hủy, tổng hợp chất dinh dưỡng đến tác động mạnh mẽ trong ngành y học và thực phẩm.
Từ "fungus" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Listening và Reading, nơi thí sinh thường tiếp xúc với các chủ đề liên quan đến sinh học và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như y học, nông nghiệp và sinh thái, khi đề cập đến các loại nấm có lợi hoặc có hại. Sự phổ biến của từ này thể hiện qua các cuộc thảo luận về bệnh lý do nấm, quy trình lên men hay vai trò của nấm trong chuỗi sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp